Harrogate Town
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1914
Huấn luyện viên: Simon Weaver
Sân vận động: CNG Stadium
25/01
Doncaster Rovers
Harrogate Town
0 : 0
0 : 0
Harrogate Town
0.97 -1.25 0.87
0.85 2.75 0.90
0.85 2.75 0.90
21/01
Harrogate Town
Colchester United
0 : 0
0 : 0
Colchester United
-0.95 +0.25 0.80
0.73 2.0 0.95
0.73 2.0 0.95
17/01
Harrogate Town
Cheltenham Town
2 : 0
1 : 0
Cheltenham Town
0.98 +0 0.92
0.78 2.25 0.91
0.78 2.25 0.91
11/01
Leeds United
Harrogate Town
1 : 0
0 : 0
Harrogate Town
0.86 -2.5 -0.96
0.94 3.75 0.94
0.94 3.75 0.94
04/01
Barrow
Harrogate Town
0 : 2
0 : 0
Harrogate Town
-0.95 -1.0 0.80
0.88 2.25 0.96
0.88 2.25 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Jack Muldoon Tiền đạo |
236 | 44 | 22 | 5 | 0 | 36 | Tiền đạo |
7 George Thomson Tiền vệ |
195 | 30 | 30 | 15 | 0 | 33 | Tiền vệ |
12 Samuel Folarin Tiền đạo |
109 | 15 | 6 | 10 | 0 | 25 | Tiền đạo |
6 Warren Matthew Burrell Hậu vệ |
240 | 5 | 1 | 22 | 1 | 35 | Hậu vệ |
14 Toby Sims Hậu vệ |
66 | 2 | 3 | 3 | 1 | 27 | Hậu vệ |
17 Levi Sutton Tiền vệ |
92 | 2 | 2 | 10 | 0 | 28 | Tiền vệ |
22 Stephen Dooley Tiền vệ |
70 | 2 | 0 | 7 | 0 | 34 | Tiền vệ |
4 Josh Falkingham Tiền vệ |
209 | 1 | 6 | 27 | 1 | 35 | Tiền vệ |
1 Mark Oxley Thủ môn |
166 | 1 | 1 | 3 | 0 | 35 | Thủ môn |
30 Liam Gibson Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |