GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Harrogate Town

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1914

Huấn luyện viên: Simon Weaver

Sân vận động: CNG Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Harrogate Town

Harrogate Town

Swindon Town

Swindon Town

0 : 0

0 : 0

Swindon Town

Swindon Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Bradford City

Bradford City

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 0

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Harrogate Town

Harrogate Town

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 0

0 : 0

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0-0

28/01

0-0

28/01

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 0

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 0

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

0-0

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.75 0.90

0.85 2.75 0.90

21/01

1-8

21/01

Harrogate Town

Harrogate Town

Colchester United

Colchester United

0 : 0

0 : 0

Colchester United

Colchester United

1-8

-0.95 +0.25 0.80

0.73 2.0 0.95

0.73 2.0 0.95

17/01

9-5

17/01

Harrogate Town

Harrogate Town

Cheltenham Town

Cheltenham Town

2 : 0

1 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

9-5

0.98 +0 0.92

0.78 2.25 0.91

0.78 2.25 0.91

11/01

11-3

11/01

Leeds United

Leeds United

Harrogate Town

Harrogate Town

1 : 0

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

11-3

0.86 -2.5 -0.96

0.94 3.75 0.94

0.94 3.75 0.94

04/01

7-8

04/01

Barrow

Barrow

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 2

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

7-8

-0.95 -1.0 0.80

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

01/01

9-8

01/01

Harrogate Town

Harrogate Town

Salford City

Salford City

0 : 2

0 : 1

Salford City

Salford City

9-8

-0.99 +0.5 0.83

0.84 2.25 0.91

0.84 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Jack Muldoon Tiền đạo

236 44 22 5 0 36 Tiền đạo

7

George Thomson Tiền vệ

195 30 30 15 0 33 Tiền vệ

12

Samuel Folarin Tiền đạo

109 15 6 10 0 25 Tiền đạo

6

Warren Matthew Burrell Hậu vệ

240 5 1 22 1 35 Hậu vệ

14

Toby Sims Hậu vệ

66 2 3 3 1 27 Hậu vệ

17

Levi Sutton Tiền vệ

92 2 2 10 0 28 Tiền vệ

22

Stephen Dooley Tiền vệ

70 2 0 7 0 34 Tiền vệ

4

Josh Falkingham Tiền vệ

209 1 6 27 1 35 Tiền vệ

1

Mark Oxley Thủ môn

166 1 1 3 0 35 Thủ môn

30

Liam Gibson Tiền vệ

49 0 0 4 0 28 Tiền vệ