GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 17/01/2025 19:45

SVĐ: CNG Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.92

0.78 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.25 2.60

0.91 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.92

1.00 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Liam Kinsella

  • Đang cập nhật

    Luke Young

    34’
  • Đang cập nhật

    Scot Bennett

    56’
  • 62’

    Ashley Hay

    Ethan Williams

  • 63’

    Jordan Thomas

    Matty Taylor

  • J. Muldoon

    Oliver Sanderson

    66’
  • D. Cornelius

    E. Taylor

    81’
  • J. Daly

    Bryant Akono Bilongo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    CNG Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Joyce

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Simon Weaver

  • Ngày sinh:

    20-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    254 (T:87, H:57, B:110)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael John Flynn

  • Ngày sinh:

    17-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    217 (T:77, H:59, B:81)

9

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

10

287

Tổng số đường chuyền

281

12

Dứt điểm

5

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Harrogate Town Cheltenham Town

Đội hình

Harrogate Town 4-4-2

Huấn luyện viên: Simon Weaver

Harrogate Town VS Cheltenham Town

4-4-2 Cheltenham Town

Huấn luyện viên: Michael John Flynn

11

James Daly

24

Josh March

24

Josh March

24

Josh March

24

Josh March

24

Josh March

24

Josh March

24

Josh March

24

Josh March

15

Anthony O'Connor

15

Anthony O'Connor

22

Ethon Archer

4

Liam Kinsella

4

Liam Kinsella

4

Liam Kinsella

4

Liam Kinsella

15

Jordan Thomas

15

Jordan Thomas

2

Arkelle Jude-Boyd

2

Arkelle Jude-Boyd

2

Arkelle Jude-Boyd

8

Luke Young

Đội hình xuất phát

Harrogate Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

James Daly Tiền vệ

33 2 1 3 0 Tiền vệ

14

Toby Sims Hậu vệ

33 1 3 0 0 Hậu vệ

15

Anthony O'Connor Hậu vệ

33 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Jack Muldoon Tiền đạo

35 1 0 2 0 Tiền đạo

24

Josh March Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

31

James Belshaw Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jasper Moon Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Warren Matthew Burrell Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dean Cornelius Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Bryn Morris Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Levi Sutton Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

Cheltenham Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ethon Archer Tiền vệ

30 3 4 0 0 Tiền vệ

8

Luke Young Tiền vệ

28 2 2 1 0 Tiền vệ

15

Jordan Thomas Tiền vệ

26 2 0 0 0 Tiền vệ

2

Arkelle Jude-Boyd Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Liam Kinsella Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Joe Day Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

24

Darragh Power Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Sam Stubbs Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Scott Bennett Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Val Adedokun Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ashley Hay Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Harrogate Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Stephen Dooley Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Bryant Bilongo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Mark Oxley Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

29

Eko Solomon Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Oliver Sanderson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Stephen Winston Duke-McKenna Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Ellis Taylor Tiền vệ

21 3 1 3 0 Tiền vệ

Cheltenham Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

George Miller Tiền đạo

28 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Ryan Bowman Tiền đạo

30 2 1 1 0 Tiền đạo

16

Ethan Williams Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ibrahim Bakare Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Matt Taylor Tiền đạo

26 1 0 3 0 Tiền đạo

26

Tommy Backwell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Mamadou Diallo Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Harrogate Town

Cheltenham Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Harrogate Town: 0T - 0H - 3B) (Cheltenham Town: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Hạng Ba Anh

Cheltenham Town

1 : 0

(0-0)

Harrogate Town

08/05/2021

Hạng Ba Anh

Cheltenham Town

4 : 1

(3-1)

Harrogate Town

09/02/2021

Hạng Ba Anh

Harrogate Town

0 : 1

(0-1)

Cheltenham Town

Phong độ gần nhất

Harrogate Town

Phong độ

Cheltenham Town

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Harrogate Town

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Leeds United

Harrogate Town

1 0

(0) (0)

0.86 -2.5 1.04

0.94 3.75 0.94

T
X

Hạng Ba Anh

04/01/2025

Barrow

Harrogate Town

0 2

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.88 2.25 0.96

T
X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Harrogate Town

Salford City

0 2

(0) (1)

1.01 +0.5 0.83

0.84 2.25 0.91

B
X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Fleetwood Town

Harrogate Town

1 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.89 2.5 0.89

T
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Grimsby Town

Harrogate Town

2 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.94 2.5 0.94

B
T

Cheltenham Town

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EFL Trophy Anh

14/01/2025

Cheltenham Town

Colchester United

2 1

(1) (1)

0.73 0.25 1.05

0.78 2.5 0.98

T
T

Hạng Ba Anh

11/01/2025

AFC Wimbledon

Cheltenham Town

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.92 2.25 0.92

T
X

Hạng Ba Anh

04/01/2025

Cheltenham Town

Walsall

0 0

(0) (0)

0.88 +0.5 0.95

1.02 2.5 0.83

T
X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Port Vale

Cheltenham Town

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.74

T
X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Cheltenham Town

Notts County

3 5

(1) (2)

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất