Hạng Ba Anh - 17/01/2025 19:45
SVĐ: CNG Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 0 0.92
0.78 2.25 0.91
- - -
- - -
2.60 3.25 2.60
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.96 0 0.92
1.00 1.0 0.83
- - -
- - -
3.40 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Liam Kinsella
-
Đang cập nhật
Luke Young
34’ -
Đang cập nhật
Scot Bennett
56’ -
62’
Ashley Hay
Ethan Williams
-
63’
Jordan Thomas
Matty Taylor
-
J. Muldoon
Oliver Sanderson
66’ -
D. Cornelius
E. Taylor
81’ -
J. Daly
Bryant Akono Bilongo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
51%
49%
3
2
15
10
287
281
12
5
2
3
1
2
Harrogate Town Cheltenham Town
Harrogate Town 4-4-2
Huấn luyện viên: Simon Weaver
4-4-2 Cheltenham Town
Huấn luyện viên: Michael John Flynn
11
James Daly
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
15
Anthony O'Connor
15
Anthony O'Connor
22
Ethon Archer
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
15
Jordan Thomas
15
Jordan Thomas
2
Arkelle Jude-Boyd
2
Arkelle Jude-Boyd
2
Arkelle Jude-Boyd
8
Luke Young
Harrogate Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 James Daly Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Toby Sims Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Anthony O'Connor Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jack Muldoon Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Josh March Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 James Belshaw Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jasper Moon Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Warren Matthew Burrell Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dean Cornelius Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Bryn Morris Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Levi Sutton Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ethon Archer Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luke Young Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordan Thomas Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Arkelle Jude-Boyd Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Liam Kinsella Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Joe Day Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Darragh Power Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sam Stubbs Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Scott Bennett Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Val Adedokun Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ashley Hay Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Harrogate Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Stephen Dooley Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bryant Bilongo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mark Oxley Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Eko Solomon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Oliver Sanderson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Stephen Winston Duke-McKenna Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Ellis Taylor Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 George Miller Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ryan Bowman Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Ethan Williams Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ibrahim Bakare Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Matt Taylor Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Tommy Backwell Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Mamadou Diallo Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Harrogate Town
Cheltenham Town
Hạng Ba Anh
Cheltenham Town
1 : 0
(0-0)
Harrogate Town
Hạng Ba Anh
Cheltenham Town
4 : 1
(3-1)
Harrogate Town
Hạng Ba Anh
Harrogate Town
0 : 1
(0-1)
Cheltenham Town
Harrogate Town
Cheltenham Town
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Harrogate Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Leeds United Harrogate Town |
1 0 (0) (0) |
0.86 -2.5 1.04 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barrow Harrogate Town |
0 2 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Harrogate Town Salford City |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.5 0.83 |
0.84 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Fleetwood Town Harrogate Town |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Grimsby Town Harrogate Town |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Cheltenham Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Cheltenham Town Colchester United |
2 1 (1) (1) |
0.73 0.25 1.05 |
0.78 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Wimbledon Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Cheltenham Town Walsall |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.95 |
1.02 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Port Vale Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cheltenham Town Notts County |
3 5 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 13