GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Cheltenham Town

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1887

Huấn luyện viên: Michael John Flynn

Sân vận động: Jonny-Rocks Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Barrow

Barrow

0 : 0

0 : 0

Barrow

Barrow

0-0

08/02

0-0

08/02

Fleetwood Town

Fleetwood Town

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0 : 0

0 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Chesterfield

Chesterfield

0 : 0

0 : 0

Chesterfield

Chesterfield

0-0

28/01

0-0

28/01

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0 : 0

0 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Salford City

Salford City

0 : 0

0 : 0

Salford City

Salford City

0-0

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

17/01

9-5

17/01

Harrogate Town

Harrogate Town

Cheltenham Town

Cheltenham Town

2 : 0

1 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

9-5

0.98 +0 0.92

0.78 2.25 0.91

0.78 2.25 0.91

14/01

5-9

14/01

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Colchester United

Colchester United

2 : 1

1 : 1

Colchester United

Colchester United

5-9

0.73 0.25 -0.95

0.78 2.5 0.98

0.78 2.5 0.98

11/01

0-0

11/01

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0 : 0

0 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0-0

0.80 -0.5 -0.95

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

04/01

0-0

04/01

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Walsall

Walsall

0 : 0

0 : 0

Walsall

Walsall

0-0

0.88 +0.5 0.95

-0.98 2.5 0.83

-0.98 2.5 0.83

01/01

6-6

01/01

Port Vale

Port Vale

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0 : 0

0 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

6-6

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.74

0.96 2.25 0.74

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Matt Taylor Tiền đạo

40 8 0 7 0 35 Tiền đạo

4

Thomas Bradbury Hậu vệ

99 3 2 7 0 27 Hậu vệ

27

Jordan Thomas Tiền đạo

46 2 1 2 0 24 Tiền đạo

34

Tom Pett Tiền vệ

61 0 2 9 0 34 Tiền vệ

7

Liam Kinsella Tiền vệ

49 0 2 3 0 29 Tiền vệ

20

Max Harris Thủ môn

51 0 0 1 0 26 Thủ môn

0

Owen Evans Thủ môn

79 0 0 1 0 29 Thủ môn

0

Joe Day Thủ môn

31 0 0 1 0 35 Thủ môn

0

Ryan Haynes Hậu vệ

8 0 0 2 0 30 Hậu vệ

0

Scott Bennett Tiền vệ

24 0 0 3 0 35 Tiền vệ