Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Vale Park
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.96 2.25 0.74
- - -
- - -
1.95 3.25 4.10
0.93 10 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
1.00 1.0 0.75
- - -
- - -
2.75 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Connor Hall
12’ -
57’
Đang cập nhật
Scot Bennett
-
Ben Garrity
Ethan Chislett
62’ -
66’
Scot Bennett
Arkell Jude-Boyd
-
Nathan Smith
Sam Hart
82’ -
86’
Ethon Archer
Liam Dulson
-
Đang cập nhật
Ryan Croasdale
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
51%
49%
4
4
14
9
268
269
16
13
4
4
1
0
Port Vale Cheltenham Town
Port Vale 3-4-3
Huấn luyện viên: Darren Moore
3-4-3 Cheltenham Town
Huấn luyện viên: Michael John Flynn
19
Lorent Tolaj
18
Ryan Croasdale
18
Ryan Croasdale
18
Ryan Croasdale
26
Rico Richards
26
Rico Richards
26
Rico Richards
26
Rico Richards
18
Ryan Croasdale
18
Ryan Croasdale
18
Ryan Croasdale
22
Ethon Archer
15
Jordan Thomas
15
Jordan Thomas
15
Jordan Thomas
15
Jordan Thomas
8
Luke Young
8
Luke Young
12
Ryan Bowman
12
Ryan Bowman
12
Ryan Bowman
16
Joel Colwill
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lorent Tolaj Tiền đạo |
23 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Garrity Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ronan Curtis Tiền đạo |
25 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Croasdale Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Rico Richards Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Brandon Cover Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Nathan Smith Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Kyle John Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ben Amos Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ben Heneghan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Connor Hall Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ethon Archer Tiền vệ |
28 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Joel Colwill Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Luke Young Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Ryan Bowman Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Jordan Thomas Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Bradbury Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Lewis Payne Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Liam Kinsella Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Joe Day Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Sam Stubbs Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Scot Bennett Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ethan Chislett Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Sam Hart Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Antwoine Hackford Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mitchell Clark Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ruari Paton Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Connor Ripley Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Jason Lowe Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Owen Evans Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 George Miller Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Arkell Jude-Boyd Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Tom Pett Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Ibrahim Bakare Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Liam Dulson Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Matty Taylor Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Port Vale
Cheltenham Town
Hạng Ba Anh
Cheltenham Town
1 : 1
(0-0)
Port Vale
Hạng Hai Anh
Cheltenham Town
3 : 2
(1-1)
Port Vale
Hạng Hai Anh
Port Vale
1 : 2
(1-1)
Cheltenham Town
Hạng Hai Anh
Cheltenham Town
0 : 0
(0-0)
Port Vale
Hạng Hai Anh
Port Vale
2 : 2
(2-1)
Cheltenham Town
Port Vale
Cheltenham Town
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Port Vale
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Grimsby Town Port Vale |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bradford City Port Vale |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Port Vale Carlisle United |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bromley Port Vale |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/12/2024 |
Doncaster Rovers Port Vale |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Cheltenham Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Cheltenham Town Notts County |
3 5 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Cheltenham Town Crewe Alexandra |
2 1 (0) (0) |
1.06 +0 0.72 |
0.94 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Gillingham Cheltenham Town |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cheltenham Town Morecambe |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Cheltenham Town Cambridge United |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18