GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Vale Park

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.96 2.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.25 4.10

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

1.00 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Connor Hall

    12’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Scot Bennett

  • Ben Garrity

    Ethan Chislett

    62’
  • 66’

    Scot Bennett

    Arkell Jude-Boyd

  • Nathan Smith

    Sam Hart

    82’
  • 86’

    Ethon Archer

    Liam Dulson

  • Đang cập nhật

    Ryan Croasdale

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vale Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Darren Moore

  • Ngày sinh:

    22-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    243 (T:107, H:63, B:73)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael John Flynn

  • Ngày sinh:

    17-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    217 (T:77, H:59, B:81)

6

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

9

268

Tổng số đường chuyền

269

16

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Port Vale Cheltenham Town

Đội hình

Port Vale 3-4-3

Huấn luyện viên: Darren Moore

Port Vale VS Cheltenham Town

3-4-3 Cheltenham Town

Huấn luyện viên: Michael John Flynn

19

Lorent Tolaj

18

Ryan Croasdale

18

Ryan Croasdale

18

Ryan Croasdale

26

Rico Richards

26

Rico Richards

26

Rico Richards

26

Rico Richards

18

Ryan Croasdale

18

Ryan Croasdale

18

Ryan Croasdale

22

Ethon Archer

15

Jordan Thomas

15

Jordan Thomas

15

Jordan Thomas

15

Jordan Thomas

8

Luke Young

8

Luke Young

12

Ryan Bowman

12

Ryan Bowman

12

Ryan Bowman

16

Joel Colwill

Đội hình xuất phát

Port Vale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lorent Tolaj Tiền đạo

23 3 5 2 0 Tiền đạo

8

Ben Garrity Tiền vệ

18 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Ronan Curtis Tiền đạo

25 2 3 3 0 Tiền đạo

18

Ryan Croasdale Tiền vệ

23 2 1 1 0 Tiền vệ

26

Rico Richards Tiền đạo

23 2 1 1 0 Tiền đạo

27

Brandon Cover Tiền vệ

20 2 0 3 0 Tiền vệ

6

Nathan Smith Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

24

Kyle John Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Ben Amos Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ben Heneghan Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Connor Hall Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

Cheltenham Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ethon Archer Tiền vệ

28 3 4 0 0 Tiền vệ

16

Joel Colwill Tiền vệ

27 3 2 2 0 Tiền vệ

8

Luke Young Tiền vệ

26 2 2 1 0 Tiền vệ

12

Ryan Bowman Tiền đạo

28 2 1 1 0 Tiền đạo

15

Jordan Thomas Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Tom Bradbury Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

27

Lewis Payne Hậu vệ

23 0 1 5 0 Hậu vệ

4

Liam Kinsella Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Joe Day Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

25

Sam Stubbs Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Scot Bennett Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Port Vale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ethan Chislett Tiền vệ

28 3 1 1 0 Tiền vệ

42

Sam Hart Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Antwoine Hackford Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Mitchell Clark Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Ruari Paton Tiền đạo

27 3 0 2 0 Tiền đạo

1

Connor Ripley Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

16

Jason Lowe Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Cheltenham Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Owen Evans Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

10

George Miller Tiền đạo

26 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Arkell Jude-Boyd Hậu vệ

18 1 1 1 0 Hậu vệ

34

Tom Pett Tiền vệ

30 0 1 2 0 Tiền vệ

18

Ibrahim Bakare Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Liam Dulson Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

9

Matty Taylor Tiền đạo

24 1 0 3 0 Tiền đạo

Port Vale

Cheltenham Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Port Vale: 0T - 3H - 2B) (Cheltenham Town: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

Hạng Ba Anh

Cheltenham Town

1 : 1

(0-0)

Port Vale

17/02/2024

Hạng Hai Anh

Cheltenham Town

3 : 2

(1-1)

Port Vale

28/10/2023

Hạng Hai Anh

Port Vale

1 : 2

(1-1)

Cheltenham Town

28/01/2023

Hạng Hai Anh

Cheltenham Town

0 : 0

(0-0)

Port Vale

03/09/2022

Hạng Hai Anh

Port Vale

2 : 2

(2-1)

Cheltenham Town

Phong độ gần nhất

Port Vale

Phong độ

Cheltenham Town

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Port Vale

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Grimsby Town

Port Vale

3 0

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.86 2.25 0.98

B
T

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Bradford City

Port Vale

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.89

B
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Port Vale

Carlisle United

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.5 0.75

B
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Bromley

Port Vale

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

1.00 2.5 0.80

H
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Doncaster Rovers

Port Vale

0 1

(0) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.87 2.5 0.87

T
X

Cheltenham Town

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Cheltenham Town

Notts County

3 5

(1) (2)

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Cheltenham Town

Crewe Alexandra

2 1

(0) (0)

1.06 +0 0.72

0.94 2.25 0.75

T
T

Hạng Ba Anh

20/12/2024

Gillingham

Cheltenham Town

2 2

(1) (1)

0.86 -0.25 0.94

0.96 2.25 0.74

T
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Cheltenham Town

Morecambe

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Cheltenham Town

Cambridge United

2 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.5 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 11

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 2

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất