GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Port Vale

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1876

Huấn luyện viên: Darren Moore

Sân vận động: Vale Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Swindon Town

Swindon Town

Port Vale

Port Vale

0 : 0

0 : 0

Port Vale

Port Vale

0-0

04/02

0-0

04/02

Port Vale

Port Vale

Wrexham

Wrexham

0 : 0

0 : 0

Wrexham

Wrexham

0-0

-0.98 +0.25 0.82

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

01/02

0-0

01/02

Port Vale

Port Vale

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0 : 0

0 : 0

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0-0

28/01

0-0

28/01

Colchester United

Colchester United

Port Vale

Port Vale

0 : 0

0 : 0

Port Vale

Port Vale

0-0

25/01

0-0

25/01

Chesterfield

Chesterfield

Port Vale

Port Vale

0 : 0

0 : 0

Port Vale

Port Vale

0-0

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/01

9-6

18/01

Port Vale

Port Vale

Newport County

Newport County

3 : 2

1 : 2

Newport County

Newport County

9-6

0.95 -1.0 0.90

0.94 2.75 0.89

0.94 2.75 0.89

11/01

0-0

11/01

Port Vale

Port Vale

Barrow

Barrow

0 : 0

0 : 0

Barrow

Barrow

0-0

0.85 -0.25 1.00

-0.99 2.25 0.75

-0.99 2.25 0.75

04/01

7-3

04/01

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Port Vale

Port Vale

1 : 2

0 : 1

Port Vale

Port Vale

7-3

-0.95 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

01/01

6-6

01/01

Port Vale

Port Vale

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0 : 0

0 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

6-6

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.74

0.96 2.25 0.74

29/12

7-4

29/12

Grimsby Town

Grimsby Town

Port Vale

Port Vale

3 : 0

1 : 0

Port Vale

Port Vale

7-4

0.83 +0 1.00

0.86 2.25 0.98

0.86 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Ben Garrity Tiền vệ

160 28 7 22 0 28 Tiền vệ

6

Nathan Smith Hậu vệ

222 12 5 23 1 29 Hậu vệ

14

Funso-King Ojo Tiền vệ

85 6 1 12 1 34 Tiền vệ

3

Daniel Jones Hậu vệ

85 2 1 13 1 31 Hậu vệ

21

James Plant Tiền đạo

56 2 0 2 0 Tiền đạo

4

Thomas Sang Hậu vệ

74 1 6 5 0 26 Hậu vệ

7

Mitchell Clark Hậu vệ

38 1 0 4 0 26 Hậu vệ

15

Conor Grant Tiền vệ

47 0 5 2 0 30 Tiền vệ

1

Connor Ripley Thủ môn

89 0 0 7 0 32 Thủ môn

16

Jason Lowe Tiền vệ

71 0 0 9 0 34 Tiền vệ