GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 29/12/2024 15:00

SVĐ: Blundell Park

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 1.00

0.86 2.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.25 2.90

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.95

0.85 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Jesse Debrah

  • Đang cập nhật

    David Artell

    16’
  • Jordan Davies

    Cameron McJannett

    29’
  • 46’

    Jack Shorrock

    Kyle John

  • Lewis Cass

    Tyrell Warren

    50’
  • 60’

    Rico Richards

    Ronan Curtis

  • Callum Ainley

    Jason Daði Svanþórsson

    61’
  • Đang cập nhật

    Jordan Davies

    71’
  • Jordan Davies

    Kieran Green

    75’
  • Jayden Luker

    Douglas Tharme

    76’
  • Denver Hume

    Douglas Tharme

    82’
  • Đang cập nhật

    Jason Daði Svanþórsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Blundell Park

  • Trọng tài chính:

    S. Jackson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Artell

  • Ngày sinh:

    22-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    167 (T:54, H:32, B:81)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darren Moore

  • Ngày sinh:

    22-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    243 (T:107, H:63, B:73)

7

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

11

245

Tổng số đường chuyền

341

15

Dứt điểm

12

9

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

4

Grimsby Town Port Vale

Đội hình

Grimsby Town 4-1-4-1

Huấn luyện viên: David Artell

Grimsby Town VS Port Vale

4-1-4-1 Port Vale

Huấn luyện viên: Darren Moore

32

Danny Rose

33

Denver Hume

33

Denver Hume

33

Denver Hume

33

Denver Hume

5

Harvey Rodgers

33

Denver Hume

33

Denver Hume

33

Denver Hume

33

Denver Hume

5

Harvey Rodgers

10

Ethan Chislett

32

Antwoine Hackford

32

Antwoine Hackford

32

Antwoine Hackford

32

Antwoine Hackford

32

Antwoine Hackford

18

Ryan Croasdale

18

Ryan Croasdale

18

Ryan Croasdale

26

Rico Richards

26

Rico Richards

Đội hình xuất phát

Grimsby Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Danny Rose Tiền đạo

27 3 1 2 0 Tiền đạo

5

Harvey Rodgers Hậu vệ

28 2 0 5 1 Hậu vệ

7

Jordan Davies Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Lewis Cass Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

33

Denver Hume Hậu vệ

26 0 4 3 0 Hậu vệ

30

Evan Khouri Tiền vệ

29 0 2 3 0 Tiền vệ

16

Callum Ainley Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Jordan Wright Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

17

Cameron McJannett Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

20

George McEachran Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jayden Luker Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Port Vale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ethan Chislett Tiền vệ

27 3 1 1 0 Tiền vệ

17

Ruari Paton Tiền đạo

26 3 0 2 0 Tiền đạo

26

Rico Richards Tiền vệ

22 2 1 1 0 Tiền vệ

18

Ryan Croasdale Tiền vệ

22 2 1 1 0 Tiền vệ

22

Jesse Debrah Hậu vệ

27 2 0 2 0 Hậu vệ

32

Antwoine Hackford Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

23

Jack Shorrock Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Connor Ripley Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

2

Mitchell Clark Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Ben Heneghan Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Connor Hall Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Grimsby Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jason Daði Svanþórsson Tiền vệ

25 2 2 0 0 Tiền vệ

4

Kieran Green Tiền vệ

20 2 3 6 0 Tiền vệ

24

Douglas Tharme Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Rekeil Pyke Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Luca Barrington Tiền đạo

27 3 1 0 0 Tiền đạo

41

Sebastian Auton Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

21

Tyrell Warren Hậu vệ

23 0 0 4 0 Hậu vệ

Port Vale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Sam Hart Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ronan Curtis Tiền vệ

24 2 3 3 0 Tiền vệ

19

Lorent Tolaj Tiền đạo

22 3 5 2 0 Tiền đạo

27

Brandon Cover Tiền vệ

19 2 0 3 0 Tiền vệ

13

Ben Amos Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

16

Jason Lowe Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Kyle John Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

Grimsby Town

Port Vale

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grimsby Town: 1T - 0H - 1B) (Port Vale: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/05/2021

Hạng Ba Anh

Grimsby Town

1 : 0

(1-0)

Port Vale

09/01/2021

Hạng Ba Anh

Port Vale

3 : 0

(2-0)

Grimsby Town

Phong độ gần nhất

Grimsby Town

Phong độ

Port Vale

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.4
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grimsby Town

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Grimsby Town

Harrogate Town

2 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.94 2.5 0.94

T
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Swindon Town

Grimsby Town

3 1

(2) (0)

0.81 +0 1.09

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Grimsby Town

Crewe Alexandra

0 2

(0) (0)

0.83 +0 1.00

0.98 2.25 0.77

B
X

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Morecambe

Grimsby Town

0 3

(0) (2)

0.93 +0 0.93

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Ba Anh

03/12/2024

Grimsby Town

Accrington Stanley

5 2

(4) (0)

0.77 +0 1.00

0.85 2.25 0.85

T
T

Port Vale

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Bradford City

Port Vale

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.89

B
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Port Vale

Carlisle United

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.5 0.75

B
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Bromley

Port Vale

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

1.00 2.5 0.80

H
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Doncaster Rovers

Port Vale

0 1

(0) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.87 2.5 0.87

T
X

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Port Vale

Walsall

0 1

(0) (0)

0.88 +0 0.87

0.85 2.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất