GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Việt Nam - 24/01/2025 10:00

SVĐ: Sân vận động Vinh

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.89 2.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.00 3.00

0.88 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.67 0.75 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân vận động Vinh

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thành Công Nguyễn

  • Ngày sinh:

    07-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    100 (T:27, H:40, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Đình Nghiêm Chu

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    104 (T:40, H:28, B:36)

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng

Đội hình

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Thành Công Nguyễn

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh VS Hải Phòng

4-1-4-1 Hải Phòng

Huấn luyện viên: Đình Nghiêm Chu

7

Đình Tiến Trần

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

94

Geovane Magno Cândido Silveira

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

94

Geovane Magno Cândido Silveira

9

Lucas Vinicius Gonçalves Silva

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

77

Hữu Sơn Nguyễn

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

77

Hữu Sơn Nguyễn

Đội hình xuất phát

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Đình Tiến Trần Tiền vệ

31 4 0 4 0 Tiền vệ

94

Geovane Magno Cândido Silveira Tiền vệ

10 3 0 0 0 Tiền vệ

1

Thanh Tùng Nguyễn Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

39

Tấn Tài Huỳnh Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Văn Hạnh Nguyễn Hậu vệ

33 0 0 7 0 Hậu vệ

12

Helerson Mateus do Nascimento Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Sỹ Hoàng Mai Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Văn Trâm Đặng Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Duy Thường Bùi Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Trọng Hoàng Nguyễn Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Viktor Le Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

Hải Phòng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lucas Vinicius Gonçalves Silva Tiền đạo

32 15 0 1 0 Tiền đạo

77

Hữu Sơn Nguyễn Tiền vệ

37 6 0 1 0 Tiền vệ

30

Hoàng Nam Lương Tiền vệ

30 3 0 2 0 Tiền vệ

25

Bicou Bissainte Hậu vệ

37 2 1 5 0 Hậu vệ

97

Việt Hưng Triệu Tiền vệ

31 2 0 4 0 Tiền vệ

5

Văn Tới Đặng Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

36

Văn Luân Phạm Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

17

Trung Hiếu Phạm Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Tiến Dụng Bùi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

José Paulo de Oliveira Pinto Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mạnh Dũng Lê Tiền vệ

37 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Viết Triều Vũ Hậu vệ

33 0 0 6 0 Hậu vệ

48

Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Văn Huy Nguyễn Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Van Nhuan Nguyen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Anh Quang Lâm Hậu vệ

31 2 0 2 1 Hậu vệ

6

Xuân Trường Lương Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Quang Nam Vũ Tiền vệ

22 4 0 0 0 Tiền vệ

29

Tùng Lâm Dương Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

16

Văn Long Phạm Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Văn Bửu Trần Tiền vệ

24 0 0 5 0 Tiền vệ

Hải Phòng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Ngọc Tú Nguyễn Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Tiến Dũng Đàm Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Nhật Minh Nguyễn Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Thái Học Nguyễn Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ

36 3 1 4 0 Tiền vệ

12

Ngọc Tài Trần Vũ Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Văn Tú Nguyễn Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hải Phòng

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: 1T - 3H - 1B) (Hải Phòng: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

VĐQG Việt Nam

Hải Phòng

3 : 2

(2-1)

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

08/03/2024

VĐQG Việt Nam

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

1 : 1

(0-1)

Hải Phòng

10/08/2023

VĐQG Việt Nam

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

0 : 0

(0-0)

Hải Phòng

18/02/2023

VĐQG Việt Nam

Hải Phòng

2 : 3

(1-3)

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

03/11/2022

VĐQG Việt Nam

Hải Phòng

1 : 1

(1-0)

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Phong độ gần nhất

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Phong độ

Hải Phòng

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

18/01/2025

FLC Thanh Hoá

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

1 1

(1) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.88 2.0 0.88

T
H

Cúp Quốc Gia Việt Nam

14/01/2025

Công An Nhân Dân

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

2 1

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.81 2.5 0.91

H
T

VĐQG Việt Nam

20/11/2024

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

TP.Hồ Chí Minh

1 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.93

0.96 2.0 0.85

B
H

VĐQG Việt Nam

15/11/2024

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hoàng Anh Gia Lai

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.77 2.0 0.81

T
X

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Viettel

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.88

T
H

Hải Phòng

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

19/01/2025

Hải Phòng

Quảng Nam

0 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Việt Nam

19/11/2024

Hải Phòng

Hoàng Anh Gia Lai

2 0

(2) (0)

0.84 -0.75 0.89

0.85 2.25 0.95

T
X

VĐQG Việt Nam

14/11/2024

Bình Định

Hải Phòng

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.5 0.89

B
X

VĐQG Việt Nam

09/11/2024

Hà Nội

Hải Phòng

2 2

(0) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Việt Nam

01/11/2024

Hải Phòng

Nam Định

1 2

(0) (2)

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 5

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

20 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất