Hải Phòng
Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1899
Huấn luyện viên: Đình Nghiêm Chu
Sân vận động: Sân vận động Lạch Tray
24/01
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
0 : 0
0 : 0
Hải Phòng
1.00 -0.25 0.80
0.89 2.25 0.74
0.89 2.25 0.74
19/01
Hải Phòng
Quảng Nam
0 : 1
0 : 0
Quảng Nam
0.77 -0.75 -0.98
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
19/11
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 0
2 : 0
Hoàng Anh Gia Lai
0.84 -0.75 0.89
0.85 2.25 0.95
0.85 2.25 0.95
14/11
Bình Định
Hải Phòng
1 : 0
1 : 0
Hải Phòng
0.85 +0.25 0.95
0.94 2.5 0.89
0.94 2.5 0.89
09/11
Hà Nội
Hải Phòng
2 : 2
0 : 1
Hải Phòng
0.82 -0.5 0.97
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Martin Lo Tiền vệ |
89 | 2 | 0 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
14 Văn Đạt Nguyễn Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ | |
3 Mạnh Hùng Phạm Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 10 | 0 | 32 | Hậu vệ |
19 Mạnh Dũng Lê Tiền vệ |
92 | 0 | 1 | 9 | 0 | 31 | Tiền vệ |
1 Đình Triệu Nguyễn Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 2 | 0 | 34 | Thủ môn |
36 Văn Luân Phạm Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Thủ môn |
26 Văn Toản Nguyễn Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
2 Anh Hùng Nguyễn Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | 33 | Tiền vệ |
17 Trung Hiếu Phạm Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 9 | 0 | 27 | Tiền vệ |
45 Thành Đồng Nguyễn Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Tiền vệ |