GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hải Phòng

Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Đình Nghiêm Chu

Sân vận động: Sân vận động Lạch Tray

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Quảng Nam

Quảng Nam

Hải Phòng

Hải Phòng

0 : 0

0 : 0

Hải Phòng

Hải Phòng

0-0

22/02

0-0

22/02

Hải Phòng

Hải Phòng

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

0 : 0

0 : 0

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

0-0

15/02

0-0

15/02

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Hải Phòng

Hải Phòng

0 : 0

0 : 0

Hải Phòng

Hải Phòng

0-0

08/02

0-0

08/02

Hải Phòng

Hải Phòng

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0 : 0

0 : 0

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0-0

24/01

0-0

24/01

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hải Phòng

Hải Phòng

0 : 0

0 : 0

Hải Phòng

Hải Phòng

0-0

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.25 0.74

0.89 2.25 0.74

19/01

4-5

19/01

Hải Phòng

Hải Phòng

Quảng Nam

Quảng Nam

0 : 1

0 : 0

Quảng Nam

Quảng Nam

4-5

0.77 -0.75 -0.98

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

19/11

7-1

19/11

Hải Phòng

Hải Phòng

Hoàng Anh Gia Lai

Hoàng Anh Gia Lai

2 : 0

2 : 0

Hoàng Anh Gia Lai

Hoàng Anh Gia Lai

7-1

0.84 -0.75 0.89

0.85 2.25 0.95

0.85 2.25 0.95

14/11

5-6

14/11

Bình Định

Bình Định

Hải Phòng

Hải Phòng

1 : 0

1 : 0

Hải Phòng

Hải Phòng

5-6

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.5 0.89

0.94 2.5 0.89

09/11

6-2

09/11

Hà Nội

Hà Nội

Hải Phòng

Hải Phòng

2 : 2

0 : 1

Hải Phòng

Hải Phòng

6-2

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

01/11

7-2

01/11

Hải Phòng

Hải Phòng

Nam Định

Nam Định

1 : 2

0 : 2

Nam Định

Nam Định

7-2

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Martin Lo Tiền vệ

89 2 0 0 0 28 Tiền vệ

14

Văn Đạt Nguyễn Hậu vệ

41 1 0 4 0 Hậu vệ

3

Mạnh Hùng Phạm Hậu vệ

61 1 0 10 0 32 Hậu vệ

19

Mạnh Dũng Lê Tiền vệ

92 0 1 9 0 31 Tiền vệ

1

Đình Triệu Nguyễn Thủ môn

86 0 0 2 0 34 Thủ môn

36

Văn Luân Phạm Thủ môn

41 0 0 0 0 31 Thủ môn

26

Văn Toản Nguyễn Thủ môn

66 0 0 0 0 26 Thủ môn

2

Anh Hùng Nguyễn Tiền vệ

55 0 0 2 0 33 Tiền vệ

17

Trung Hiếu Phạm Tiền vệ

66 0 0 9 0 27 Tiền vệ

45

Thành Đồng Nguyễn Tiền vệ

71 0 0 1 0 30 Tiền vệ