GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Việt Nam - 19/01/2025 12:15

SVĐ: Yên Phú Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.80 4.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.88 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Hoàng Thế Tài

  • 58’

    Tien Long Vu

    Van Dai Ngan

  • Manh Dung Le

    Tuan Anh Nguyen

    62’
  • 67’

    Khổng Minh Gia Bảo

    Trần Ngọc Hiệp

  • 69’

    Đang cập nhật

    Trần Ngọc Hiệp

  • Huu Son Nguyen

    Nguyễn Ngọc Tú

    74’
  • 76’

    Hyuri

    Ngoc Tien Uong

  • Bicou Bissainthe

    Van Tu Nguyen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:15 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yên Phú Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Đình Nghiêm Chu

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    104 (T:40, H:28, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sỹ Sơn Văn

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    76 (T:29, H:24, B:23)

4

Phạt góc

5

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

15

374

Tổng số đường chuyền

264

8

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Hải Phòng Quảng Nam

Đội hình

Hải Phòng 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Đình Nghiêm Chu

Hải Phòng VS Quảng Nam

4-1-4-1 Quảng Nam

Huấn luyện viên: Sỹ Sơn Văn

9

Lucas Vinicius Gonçalves Silva

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

77

Hữu Sơn Nguyễn

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

97

Việt Hưng Triệu

77

Hữu Sơn Nguyễn

12

Hoàng Hưng Trần

2

Tiến Long Vũ

2

Tiến Long Vũ

2

Tiến Long Vũ

2

Tiến Long Vũ

2

Tiến Long Vũ

2

Tiến Long Vũ

2

Tiến Long Vũ

2

Tiến Long Vũ

1

Văn Công Nguyễn

1

Văn Công Nguyễn

Đội hình xuất phát

Hải Phòng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lucas Vinicius Gonçalves Silva Tiền đạo

31 15 0 1 0 Tiền đạo

77

Hữu Sơn Nguyễn Tiền vệ

36 6 0 1 0 Tiền vệ

30

Hoàng Nam Lương Tiền vệ

29 3 0 2 0 Tiền vệ

25

Bicou Bissainte Hậu vệ

36 2 1 5 0 Hậu vệ

97

Việt Hưng Triệu Tiền vệ

30 2 0 4 0 Tiền vệ

5

Văn Tới Đặng Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

36

Văn Luân Phạm Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

17

Trung Hiếu Phạm Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Tiến Dụng Bùi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

10

José Paulo de Oliveira Pinto Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mạnh Dũng Lê Tiền vệ

36 0 0 5 0 Tiền vệ

Quảng Nam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Hoàng Hưng Trần Tiền vệ

30 1 0 3 0 Tiền vệ

90

Charles Atshimene Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Văn Công Nguyễn Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

5

Alain Eyenga Hậu vệ

7 0 0 0 1 Hậu vệ

2

Tiến Long Vũ Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Duy Dương Nguyễn Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Gia Bảo Khổng Minh Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Thanh Hậu Phan Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Ngọc Tiến Uông Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

98

Thế Tài Hoàng Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Hyuri Henrique de Oliveira Costa Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hải Phòng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Thái Học Nguyễn Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ

35 3 1 4 0 Tiền vệ

12

Ngọc Tài Trần Vũ Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Văn Tú Nguyễn Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ngọc Tú Nguyễn Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Tiến Dũng Đàm Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Nhật Minh Nguyễn Hậu vệ

26 1 0 2 0 Hậu vệ

Quảng Nam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Văn Toàn Võ Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

29

Văn Đại Ngân Tiền đạo

22 0 0 1 1 Tiền đạo

23

Văn Lắm Đặng Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Samson Kayode Olaleye Tiền đạo

35 14 0 2 0 Tiền đạo

3

Ngọc Hiệp Trần Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Đức An Tống Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

14

Văn Đạt Nguyễn Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Trung Phong Phù Tiền đạo

28 1 0 1 0 Tiền đạo

Hải Phòng

Quảng Nam

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hải Phòng: 2T - 1H - 1B) (Quảng Nam: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

Cúp Quốc Gia Việt Nam

Quảng Nam

2 : 4

(1-1)

Hải Phòng

12/05/2024

VĐQG Việt Nam

Hải Phòng

0 : 0

(0-0)

Quảng Nam

12/03/2024

Cúp Quốc Gia Việt Nam

Hải Phòng

2 : 1

(2-0)

Quảng Nam

23/12/2023

VĐQG Việt Nam

Quảng Nam

2 : 0

(1-0)

Hải Phòng

Phong độ gần nhất

Hải Phòng

Phong độ

Quảng Nam

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hải Phòng

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

19/11/2024

Hải Phòng

Hoàng Anh Gia Lai

2 0

(2) (0)

0.84 -0.75 0.89

0.85 2.25 0.95

T
X

VĐQG Việt Nam

14/11/2024

Bình Định

Hải Phòng

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.5 0.89

B
X

VĐQG Việt Nam

09/11/2024

Hà Nội

Hải Phòng

2 2

(0) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Việt Nam

01/11/2024

Hải Phòng

Nam Định

1 2

(0) (2)

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Việt Nam

28/10/2024

Đà Nẵng

Hải Phòng

0 0

(0) (0)

0.92 +0 0.79

0.85 2.5 0.83

H
X

Quảng Nam

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

19/11/2024

Quảng Nam

Hà Nội

1 1

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.87 2.5 0.82

T
X

VĐQG Việt Nam

15/11/2024

Quảng Nam

Sông Lam Nghệ An

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.75

B
X

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Bình Định

Quảng Nam

1 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

1.02 2.25 0.83

B
X

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

Quảng Nam

Viettel

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.98 2.25 0.84

T
X

VĐQG Việt Nam

26/10/2024

TP.Hồ Chí Minh

Quảng Nam

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.91 2.25 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất