VĐQG Việt Nam - 01/11/2024 12:15
SVĐ: Yên Phú Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.90 3.00 2.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.72
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
3.25 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Lucas Alves
-
26’
Thanh Hao Duong
Nguyễn Tuấn Anh
-
37’
Đang cập nhật
Hendrio
-
45’
Đang cập nhật
Van Vi Nguyen
-
46’
Van Trung Tran
Hoang Anh Ly Cong
-
Manh Dung Le
Lê Tiến Anh
57’ -
72’
Van Vi Nguyen
Hong Duy Nguyen Phong
-
Minh Di Ho
Tien Dung Dam
75’ -
Đang cập nhật
Lucão
80’ -
Đang cập nhật
Van Toi Dang
81’ -
84’
Van Dat Tran
Van Anh Nguyen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
58%
42%
2
6
1
0
377
273
9
5
7
4
2
0
Hải Phòng Nam Định
Hải Phòng 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Đình Nghiêm Chu
4-1-4-1 Nam Định
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
9
Lucão
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
77
Huu Son Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
77
Huu Son Nguyen
14
Rafaelson
17
Van Vi Nguyen
17
Van Vi Nguyen
17
Van Vi Nguyen
17
Van Vi Nguyen
4
Lucas Alves
4
Lucas Alves
13
Trần Văn Kiên
13
Trần Văn Kiên
13
Trần Văn Kiên
10
Hendrio
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucão Tiền đạo |
27 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Huu Son Nguyen Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Bicou Bissainthe Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Van Toi Dang Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Van Minh Nguyen Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Trung Hieu Pham Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tien Dung Bui Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Manh Dung Le Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Zé Paulo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Minh Di Ho Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Rafaelson Tiền đạo |
32 | 35 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Hendrio Tiền đạo |
33 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Alves Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Trần Văn Kiên Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Van Cong Tran Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Van Dat Tran Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyen Manh Tran Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thanh Hao Duong Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Caio César Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Van Trung Tran Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Vu Ngoc Tai Tran Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nguyễn Ngọc Tú Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Van Luan Pham Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lê Tiến Anh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Tuan Anh Nguyen Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Nhat Minh Nguyen Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Van Tu Nguyen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Thanh Dong Nguyen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tien Dung Dam Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Hoang Anh Ly Cong Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Hong Duy Nguyen Phong Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Minh Tuan Hoang Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Liem Dieu Tran Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Nguyễn Tuấn Anh Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Van Anh Nguyen Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Van Khanh Hoang Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Hồ Khắc Ngọc Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ngô Duc Huy Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hải Phòng
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
2 : 4
(0-3)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
1 : 3
(0-3)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
2 : 0
(2-0)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
1 : 1
(1-1)
Hải Phòng
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Nam Định
1 : 1
(0-0)
Hải Phòng
Hải Phòng
Nam Định
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hải Phòng
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Đà Nẵng Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Quảng Nam Hải Phòng |
2 4 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Hải Phòng Viettel |
2 3 (1) (3) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.03 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
FLC Thanh Hoá Hải Phòng |
3 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Bình Dương Hải Phòng |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
H
|
X
|
Nam Định
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Nam Định Công An Nhân Dân |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Tampines Rovers Nam Định |
3 3 (2) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.82 3.25 0.81 |
|||
19/10/2024 |
Nam Định Sông Lam Nghệ An |
4 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Nam Định True Bangkok United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Nam Định |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22