- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Quảng Nam Hải Phòng
Quảng Nam 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Hải Phòng
Huấn luyện viên:
12
Hoàng Hưng Trần
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
1
Văn Công Nguyễn
1
Văn Công Nguyễn
9
Lucas Vinicius Gonçalves Silva
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
77
Hữu Sơn Nguyễn
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
77
Hữu Sơn Nguyễn
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hoàng Hưng Trần Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Charles Atshimene Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Văn Công Nguyễn Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alain Eyenga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Tiến Long Vũ Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Duy Dương Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Gia Bảo Khổng Minh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thanh Hậu Phan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ngọc Tiến Uông Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Thế Tài Hoàng Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyuri Henrique de Oliveira Costa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Vinicius Gonçalves Silva Tiền đạo |
32 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Hữu Sơn Nguyễn Tiền vệ |
37 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Hoàng Nam Lương Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Bicou Bissainte Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Việt Hưng Triệu Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Văn Tới Đặng Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Văn Luân Phạm Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Trung Hiếu Phạm Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tiến Dụng Bùi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 José Paulo de Oliveira Pinto Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mạnh Dũng Lê Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Văn Đại Ngân Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
23 Văn Lắm Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Samson Kayode Olaleye Tiền đạo |
36 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Ngọc Hiệp Trần Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Đức An Tống Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Văn Đạt Nguyễn Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Trung Phong Phù Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Văn Toàn Võ Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ngọc Tú Nguyễn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tiến Dũng Đàm Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Nhật Minh Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Thái Học Nguyễn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Ngọc Tài Trần Vũ Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Văn Tú Nguyễn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
0 : 1
(0-0)
Quảng Nam
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Quảng Nam
2 : 4
(1-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
0 : 0
(0-0)
Quảng Nam
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Hải Phòng
2 : 1
(2-0)
Quảng Nam
VĐQG Việt Nam
Quảng Nam
2 : 0
(1-0)
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Quảng Nam
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
FLC Thanh Hoá Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Quảng Nam FLC Thanh Hoá |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Công An Nhân Dân Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Quảng Nam Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hải Phòng Quảng Nam |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Hải Phòng
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sông Lam Nghệ An Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Hải Phòng TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.25 0.74 |
|||
19/01/2025 |
Hải Phòng Quảng Nam |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2