VĐQG Việt Nam - 08/02/2025 12:15
SVĐ: Yên Phú Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hải Phòng TP.Hồ Chí Minh
Hải Phòng 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 TP.Hồ Chí Minh
Huấn luyện viên:
9
Lucas Vinicius Gonçalves Silva
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
77
Hữu Sơn Nguyễn
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
77
Hữu Sơn Nguyễn
14
Endrick dos Santos Parafita
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
22
Văn Tiến Trần
22
Văn Tiến Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
6
Huy Toàn Võ
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Vinicius Gonçalves Silva Tiền đạo |
32 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Hữu Sơn Nguyễn Tiền vệ |
37 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Hoàng Nam Lương Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Bicou Bissainte Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Việt Hưng Triệu Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Văn Tới Đặng Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Văn Luân Phạm Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Trung Hiếu Phạm Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tiến Dụng Bùi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 José Paulo de Oliveira Pinto Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mạnh Dũng Lê Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Endrick dos Santos Parafita Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Huy Toàn Võ Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Văn Tiến Trần Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mạnh Cường Trần Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vũ Tín Nguyễn Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Khôi Nguyễn Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Quoc Cuong Nguyen Thai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nguyễn Ngọc Hậu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Thái Học Nguyễn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Ngọc Tài Trần Vũ Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Văn Tú Nguyễn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ngọc Tú Nguyễn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tiến Dũng Đàm Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Nhật Minh Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Việt Hoàng Võ Hữu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hải Quân Đoàn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Hạ Long Nguyễn Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Minh Trung Nguyễn Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thanh Thảo Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Quốc Gia Đào Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Patrik Le Giang Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Thanh Quý Quan Huỳnh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thuận Lâm Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Hải Phòng
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
2 : 0
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
1 : 1
(1-0)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
0 : 1
(0-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
4 : 3
(2-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
2 : 1
(1-1)
Hải Phòng
Hải Phòng
TP.Hồ Chí Minh
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hải Phòng
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.25 0.74 |
|||
19/01/2025 |
Hải Phòng Quảng Nam |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai |
2 0 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Bình Định Hải Phòng |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hà Nội Hải Phòng |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
TP.Hồ Chí Minh
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.78 2.0 0.84 |
|||
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh |
1 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 28