GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

TP.Hồ Chí Minh

Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1975

Huấn luyện viên: Thanh Phương Phùng

Sân vận động: Sân vận động Thống Nhất

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

Hoàng Anh Gia Lai

Hoàng Anh Gia Lai

0 : 0

0 : 0

Hoàng Anh Gia Lai

Hoàng Anh Gia Lai

0-0

23/02

0-0

23/02

Đà Nẵng

Đà Nẵng

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0 : 0

0 : 0

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0-0

14/02

0-0

14/02

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0 : 0

0 : 0

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0-0

08/02

0-0

08/02

Hải Phòng

Hải Phòng

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0 : 0

0 : 0

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0-0

24/01

0-0

24/01

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

Đà Nẵng

Đà Nẵng

0 : 0

0 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

0-0

-0.98 -0.5 0.77

0.78 2.0 0.84

0.78 2.0 0.84

17/01

1-6

17/01

Hoàng Anh Gia Lai

Hoàng Anh Gia Lai

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

2 : 2

1 : 0

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

1-6

1.00 -0.25 0.80

0.78 1.75 0.98

0.78 1.75 0.98

20/11

2-5

20/11

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

1 : 1

0 : 1

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

2-5

0.91 -0.5 0.93

0.96 2.0 0.85

0.96 2.0 0.85

16/11

4-9

16/11

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

2 : 1

0 : 0

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

4-9

0.97 +0.75 0.82

0.76 2.25 0.85

0.76 2.25 0.85

11/11

7-2

11/11

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

Nam Định

Nam Định

0 : 3

0 : 2

Nam Định

Nam Định

7-2

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

02/11

6-0

02/11

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0 : 0

0 : 0

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

6-0

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.0 0.93

0.89 2.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Huy Toàn Võ Tiền vệ

70 4 0 10 0 32 Tiền vệ

9

Tuấn Tài Hồ Tiền đạo

44 3 0 5 0 30 Tiền đạo

21

Quốc Gia Đào Hậu vệ

67 1 0 8 0 29 Hậu vệ

11

Thuận Lâm Tiền vệ

41 1 0 3 0 27 Tiền vệ

25

Hữu Nghĩa Phạm Thủ môn

37 0 0 1 0 33 Thủ môn

28

Hoàng Phúc Trần Hậu vệ

46 0 0 5 0 24 Hậu vệ

17

Minh Trung Nguyễn Tiền vệ

44 0 0 3 0 33 Tiền vệ

23

Vĩnh Nguyên Hoàng Tiền vệ

44 0 0 4 0 23 Tiền vệ

22

Việt Hoàng Võ Hữu Hậu vệ

31 0 0 0 0 23 Hậu vệ

8

Vũ Tín Nguyễn Tiền vệ

46 0 0 4 0 27 Tiền vệ