TP.Hồ Chí Minh
Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1975
Huấn luyện viên: Thanh Phương Phùng
Sân vận động: Sân vận động Thống Nhất
24/01
TP.Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
0 : 0
0 : 0
Đà Nẵng
-0.98 -0.5 0.77
0.78 2.0 0.84
0.78 2.0 0.84
17/01
Hoàng Anh Gia Lai
TP.Hồ Chí Minh
2 : 2
1 : 0
TP.Hồ Chí Minh
1.00 -0.25 0.80
0.78 1.75 0.98
0.78 1.75 0.98
20/11
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.Hồ Chí Minh
1 : 1
0 : 1
TP.Hồ Chí Minh
0.91 -0.5 0.93
0.96 2.0 0.85
0.96 2.0 0.85
16/11
TP.Hồ Chí Minh
Công An Nhân Dân
2 : 1
0 : 0
Công An Nhân Dân
0.97 +0.75 0.82
0.76 2.25 0.85
0.76 2.25 0.85
11/11
TP.Hồ Chí Minh
Nam Định
0 : 3
0 : 2
Nam Định
0.82 +0.75 0.97
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 Huy Toàn Võ Tiền vệ |
70 | 4 | 0 | 10 | 0 | 32 | Tiền vệ |
9 Tuấn Tài Hồ Tiền đạo |
44 | 3 | 0 | 5 | 0 | 30 | Tiền đạo |
21 Quốc Gia Đào Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 8 | 0 | 29 | Hậu vệ |
11 Thuận Lâm Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | 27 | Tiền vệ |
25 Hữu Nghĩa Phạm Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Thủ môn |
28 Hoàng Phúc Trần Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
17 Minh Trung Nguyễn Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | 33 | Tiền vệ |
23 Vĩnh Nguyên Hoàng Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | 23 | Tiền vệ |
22 Việt Hoàng Võ Hữu Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
8 Vũ Tín Nguyễn Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | 27 | Tiền vệ |