GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 24/01/2025 12:00

SVĐ: PAT Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.91

0.81 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.75 4.00

0.86 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

-0.94 1.25 0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    PAT Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rangsan Viwatchaichok

  • Ngày sinh:

    22-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    169 (T:63, H:49, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Worrawoot Srimaka

  • Ngày sinh:

    08-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:19, H:18, B:23)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Port FC Ratchaburi Mitrphol FC

Đội hình

Port FC 4-4-2

Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok

Port FC VS Ratchaburi Mitrphol FC

4-4-2 Ratchaburi Mitrphol FC

Huấn luyện viên: Worrawoot Srimaka

10

Bordin Phala

3

Asnawi Mangkualam Bahar

3

Asnawi Mangkualam Bahar

3

Asnawi Mangkualam Bahar

3

Asnawi Mangkualam Bahar

3

Asnawi Mangkualam Bahar

3

Asnawi Mangkualam Bahar

3

Asnawi Mangkualam Bahar

3

Asnawi Mangkualam Bahar

33

Noboru Shimura

33

Noboru Shimura

89

Martin Njiva Rakotoharimalala

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

Đội hình xuất phát

Port FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bordin Phala Tiền đạo

18 7 3 1 0 Tiền đạo

26

Lonsana Doumbouya Tiền đạo

24 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Noboru Shimura Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

5

Frans Dhia Putros Hậu vệ

24 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Asnawi Mangkualam Bahar Hậu vệ

24 1 1 1 0 Hậu vệ

89

Peeradon Chamratsamee Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Suphanan Bureerat Hậu vệ

26 1 0 2 0 Hậu vệ

35

Issac Honey Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Somporn Yos Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

44

Worachit Kanitsribampen Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Anon Amornlendsak Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền vệ

5 5 0 0 0 Tiền vệ

29

Kiatisak Jia-udom Hậu vệ

23 2 1 0 0 Hậu vệ

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

8

Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Jakkaphan Kaewprom Tiền đạo

22 1 1 1 0 Tiền đạo

9

Ji-Min Kim Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

37

Kritsananon Srisuwan Tiền vệ

21 0 1 4 0 Tiền vệ

99

Kampol Pathom-attakul Thủ môn

22 0 0 1 1 Thủ môn

19

Suporn Peenakatapho Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Jonathan Khemdee Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Port FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Peniel Kokou Mlapa Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Thiti Thumporn Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Thanasit Siriphala Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

62

Chaiyawat Buran Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Chalermsak Aukkee Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

37

Chanukan Karin Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Chinnawat Wongchai Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Sumethee Khokpho Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

8

Tanaboon Kesarat Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Natthakit Phosri Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Tardeli Barros Machado Reis Tiền đạo

8 3 0 0 0 Tiền đạo

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Clément Dépres Tiền đạo

16 6 0 0 1 Tiền đạo

39

Chutidet Maunchaingam Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

27

Jesse Curran Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

57

Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tatsuya Tanaka Tiền vệ

18 5 0 1 0 Tiền vệ

5

Apisit Sorada Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

88

Chotipat Poomkaew Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

24

Worawut Namvech Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sirawit Kasonsumol Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Port FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Port FC: 2T - 3H - 0B) (Ratchaburi Mitrphol FC: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

2 : 2

(1-1)

Port FC

19/05/2024

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

2 : 2

(1-2)

Port FC

25/12/2023

VĐQG Thái Lan

Port FC

3 : 0

(2-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

09/04/2023

VĐQG Thái Lan

Port FC

1 : 0

(0-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

06/11/2022

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 1

(0-1)

Port FC

Phong độ gần nhất

Port FC

Phong độ

Ratchaburi Mitrphol FC

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.4
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Port FC

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

20/01/2025

Sukhothai

Port FC

3 2

(1) (1)

0.91 +0.75 0.89

0.81 3.0 0.81

B
T

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

Port FC

Khonkaen United

1 2

(1) (1)

0.91 -2 0.87

0.81 3.75 0.81

B
X

VĐQG Thái Lan

12/01/2025

Singha Chiangrai United

Port FC

1 0

(1) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Thái Lan

08/01/2025

Port FC

Lamphun Warrior

2 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.98 3.0 0.84

H
H

Cúp Châu Á

05/12/2024

Home United

Port FC

5 2

(2) (0)

0.82 +0.25 0.71

0.81 3.0 0.97

B
T

Ratchaburi Mitrphol FC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.82

0.92 2.75 0.94

T
X

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

BG Pathum United

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.93

0.87 2.5 0.97

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (1)

0.85 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thái Lan

08/12/2024

Buriram United

Ratchaburi Mitrphol FC

6 0

(1) (0)

0.85 -1.5 0.91

0.83 3.0 0.75

B
T

VĐQG Thái Lan

24/11/2024

Ratchaburi Mitrphol FC

Khonkaen United

2 0

(1) (0)

0.91 -1.5 0.85

0.83 3.0 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất