VĐQG Thái Lan - 24/01/2025 12:00
SVĐ: PAT Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1/4 0.91
0.81 2.75 0.81
- - -
- - -
1.66 3.75 4.00
0.86 9.5 0.88
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
-0.94 1.25 0.68
- - -
- - -
2.25 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Port FC Ratchaburi Mitrphol FC
Port FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
4-4-2 Ratchaburi Mitrphol FC
Huấn luyện viên: Worrawoot Srimaka
10
Bordin Phala
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
33
Noboru Shimura
33
Noboru Shimura
89
Martin Njiva Rakotoharimalala
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
6
Pedro Tanausú Domínguez Placeres
6
Pedro Tanausú Domínguez Placeres
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bordin Phala Tiền đạo |
18 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Noboru Shimura Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Frans Dhia Putros Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Asnawi Mangkualam Bahar Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Issac Honey Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Somporn Yos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Worachit Kanitsribampen Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Anon Amornlendsak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền vệ |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kiatisak Jia-udom Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakkaphan Kaewprom Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ji-Min Kim Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kritsananon Srisuwan Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Kampol Pathom-attakul Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
19 Suporn Peenakatapho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Peniel Kokou Mlapa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chinnawat Wongchai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Natthakit Phosri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tardeli Barros Machado Reis Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Clément Dépres Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
39 Chutidet Maunchaingam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Jesse Curran Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuya Tanaka Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Apisit Sorada Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Chotipat Poomkaew Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Namvech Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sirawit Kasonsumol Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
2 : 2
(1-1)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
2 : 2
(1-2)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
3 : 0
(2-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
1 : 0
(0-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
1 : 1
(0-1)
Port FC
Port FC
Ratchaburi Mitrphol FC
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Port FC
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Sukhothai Port FC |
3 2 (1) (1) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Port FC Khonkaen United |
1 2 (1) (1) |
0.91 -2 0.87 |
0.81 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
|
05/12/2024 |
Home United Port FC |
5 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.71 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
Ratchaburi Mitrphol FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
BG Pathum United Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.87 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Buriram United Ratchaburi Mitrphol FC |
6 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15