1.00 1/2 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
4.20 3.50 1.70
0.91 9 0.86
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
4.50 2.10 2.40
- - -
- - -
- - -
Bình Định Nam Định
Bình Định 5-4-1
Huấn luyện viên: Quang Huy Bùi Đoàn
5-4-1 Nam Định
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
10
Alisson Alves Farias
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
8
Hồng Quân Mạc
28
Văn Vũ Tô
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
15
Văn Trung Trần
15
Văn Trung Trần
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alisson Alves Farias Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hồng Quân Mạc Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
67 Hồng Phước Ngô Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Trọng Hiếu Trần Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Leonardo David do Espirito Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tuấn Linh Huỳnh Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ngọc Tín Phan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Xuân Hưng Lục Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Luis Ángel Salazar Cuesta Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Văn Khoa Dương Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Văn Triền Cao Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Văn Vũ Tô Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyên Mạnh Trần Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Văn Trung Trần Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Alves de Araujo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thanh Hào Dương Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hồng Duy Nguyễn Phong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Caio Cesar da Silva Silveira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Văn Anh Nguyễn Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Văn Vĩ Nguyễn Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hoàng Anh Lý Công Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Mpande Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tung Duong Thanh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Hoàng Hùng Cao Trần Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Xuân Cường Vũ Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Hoài Anh Nguyễn Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Minh Tuấn Vũ Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thành Luân Đinh Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Thanh Trường Đoàn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Xuân Quyết Mai Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Gia Việt Đào Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Đình Sơn Nguyễn Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Văn Đạt Trần Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Văn Kiên Trần Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Quang Thịnh Trần Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Duc Huy Ngo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Minh Tuấn Hoàng Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Công Trần Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
82 Liêm Điều Trần Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bình Định
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
2 : 4
(1-1)
Bình Định
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Bình Định
0 : 1
(0-1)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Bình Định
2 : 1
(1-1)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Bình Định
1 : 2
(1-2)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Bình Định
1 : 1
(0-1)
Nam Định
Bình Định
Nam Định
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Định
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Bình Dương Bình Định |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Định |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Bình Định Hải Phòng |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Nam Định
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nam Định Viettel |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.94 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Nam Định |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Nam Định Warriors |
3 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16