Bình Định
Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2001
Huấn luyện viên: Quang Huy Bùi Đoàn
Sân vận động: Sân vận động Qui Nhơn
24/01
Bình Định
Nam Định
0 : 0
0 : 0
Nam Định
0.80 +0.5 0.72
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
17/01
Bình Dương
Bình Định
2 : 1
1 : 1
Bình Định
0.82 -0.5 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
20/11
Công An Nhân Dân
Bình Định
3 : 0
2 : 0
Bình Định
0.80 -1.25 1.00
0.80 2.75 0.96
0.80 2.75 0.96
14/11
Bình Định
Hải Phòng
1 : 0
1 : 0
Hải Phòng
0.85 +0.25 0.95
0.94 2.5 0.89
0.94 2.5 0.89
10/11
Bình Định
Quảng Nam
1 : 0
1 : 0
Quảng Nam
0.80 -0.25 1.00
-0.98 2.25 0.83
-0.98 2.25 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Leonardo Artur de Melo Tiền vệ |
23 | 8 | 0 | 1 | 0 | 30 | Tiền vệ |
14 Văn Thuận Đỗ Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 8 | 0 | 33 | Tiền vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 5 | 2 | 31 | Hậu vệ |
4 Ngọc Tín Phan Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 3 | 21 | Tiền vệ |
1 Văn Lâm Đặng Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | 32 | Thủ môn |
23 Văn Triền Cao Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 1 | 32 | Tiền vệ |
28 Đức Hữu Nguyễn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |
16 Thành Luân Đinh Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
29 Minh Hiếu Nguyễn Võ Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |
15 Xuân Cường Vũ Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Tiền vệ |