- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bình Định Đà Nẵng
Bình Định 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Đà Nẵng
Huấn luyện viên:
10
Alisson Alves Farias
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
8
Hồng Quân Mạc
11
Văn Long Phan
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
1
Văn Biểu Phan
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alisson Alves Farias Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hồng Quân Mạc Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
67 Hồng Phước Ngô Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Trọng Hiếu Trần Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Leonardo David do Espirito Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tuấn Linh Huỳnh Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ngọc Tín Phan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Xuân Hưng Lục Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Luis Ángel Salazar Cuesta Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Văn Khoa Dương Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Văn Triền Cao Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Văn Long Phan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Biểu Phan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Quang Hung Le Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Duy Cương Lương Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marlon Rangel de Almeida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Công Nhật Nguyễn Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Hồng Sơn Nguyễn Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Anh Tuấn Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Hữu Phạm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Minh Quang Nguyễn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuri Souza Almeida Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tung Duong Thanh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Hoàng Hùng Cao Trần Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Xuân Cường Vũ Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Hoài Anh Nguyễn Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Minh Tuấn Vũ Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thành Luân Đinh Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Thanh Trường Đoàn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Xuân Quyết Mai Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Gia Việt Đào Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Vương Trần Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hoa Hùng Trịnh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Văn Cường Phạm Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Quang Vinh Liễu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Minh Tuấn Hà Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Quách Tân Giang Trần Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Đình Duy Phạm Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Văn Hùng Lê Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Trọng Nam Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bình Định
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
2 : 3
(2-1)
Bình Định
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 1
(0-0)
Bình Định
VĐQG Việt Nam
Bình Định
0 : 1
(0-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Bình Định
1 : 0
(1-0)
Đà Nẵng
Bình Định
Đà Nẵng
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Định
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Bình Định Nam Định |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Bình Dương Bình Định |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Định |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Bình Định Hải Phòng |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Đà Nẵng
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Đà Nẵng |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Nam Định Đà Nẵng |
5 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11