GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Đà Nẵng

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1976

Huấn luyện viên: Việt Hoàng Trương

Sân vận động: Sân Vận Động Hòa Xuân

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Hà Nội

Hà Nội

Đà Nẵng

Đà Nẵng

0 : 0

0 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

0-0

23/02

0-0

23/02

Đà Nẵng

Đà Nẵng

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0 : 0

0 : 0

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

0-0

14/02

0-0

14/02

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Viettel

Viettel

0 : 0

0 : 0

Viettel

Viettel

0-0

08/02

0-0

08/02

Bình Định

Bình Định

Đà Nẵng

Đà Nẵng

0 : 0

0 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

0-0

24/01

0-0

24/01

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

Đà Nẵng

Đà Nẵng

0 : 0

0 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

0-0

0.95 -0.5 0.85

0.76 2.0 0.86

0.76 2.0 0.86

19/01

4-2

19/01

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Hà Nội

Hà Nội

0 : 2

0 : 1

Hà Nội

Hà Nội

4-2

0.82 +0.75 0.97

0.94 2.25 0.86

0.94 2.25 0.86

11/01

5-10

11/01

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Đà Nẵng

Đà Nẵng

1 : 0

1 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

5-10

0.90 +0 0.84

0.89 2.25 0.74

0.89 2.25 0.74

20/11

2-1

20/11

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

Đà Nẵng

Đà Nẵng

1 : 0

0 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

2-1

1.00 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

16/11

6-3

16/11

Nam Định

Nam Định

Đà Nẵng

Đà Nẵng

5 : 0

1 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

6-3

0.85 -1.25 0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

09/11

2-2

09/11

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Bình Dương

Bình Dương

1 : 1

0 : 0

Bình Dương

Bình Dương

2-2

-0.98 +0.25 0.77

0.82 2.0 0.94

0.82 2.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Đình Duy Phạm Tiền đạo

47 4 0 3 0 23 Tiền đạo

11

Văn Long Phan Tiền vệ

50 3 0 6 0 29 Tiền vệ

21

Phi Hoàng Nguyễn Tiền vệ

53 3 0 3 0 22 Tiền vệ

6

Anh Tuấn Đặng Tiền vệ

53 2 0 8 0 31 Tiền vệ

1

Văn Biểu Phan Thủ môn

39 0 0 3 0 27 Thủ môn

20

Duy Cương Lương Hậu vệ

47 0 0 3 0 24 Hậu vệ

8

Ngọc Toàn Võ Tiền vệ

47 0 0 14 0 31 Tiền vệ

22

Công Nhật Nguyễn Hậu vệ

54 0 0 6 0 32 Hậu vệ

86

Quang Vinh Liễu Hậu vệ

29 0 0 3 0 26 Hậu vệ

27

Quách Tân Giang Trần Tiền đạo

22 0 0 3 0 33 Tiền đạo