VĐQG Việt Nam - 16/11/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Thiên Trường
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.40 3.60 8.00
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
1.90 2.25 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joseph Mbolimbo Mpande
20’ -
Van Cong Tran
Rafaelson
46’ -
Đang cập nhật
Rafaelson
48’ -
Đang cập nhật
Van Vi Nguyen
56’ -
58’
Marlon Rangel
Huu Dung Nguyen
-
59’
Werick Caetano
Minh Dan Vo
-
Hoang Anh Ly Cong
Hồ Khắc Ngọc
64’ -
Đang cập nhật
Hồ Khắc Ngọc
67’ -
68’
Dinh Duy Pham
Van Huu Pham
-
72’
Phi Hoang Nguyen
Quang Vinh Lieu
-
73’
Đang cập nhật
Huu Dung Nguyen
-
Đang cập nhật
Hồ Khắc Ngọc
75’ -
Nguyễn Tuấn Anh
Ngô Duc Huy
79’ -
88’
Đang cập nhật
Van Hung Le
-
Đang cập nhật
Rafaelson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
58%
42%
1
1
2
2
380
275
8
2
6
1
2
0
Nam Định Đà Nẵng
Nam Định 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
4-2-3-1 Đà Nẵng
Huấn luyện viên: Quang Hùng Đào
4
Lucas Alves
88
Hoang Anh Ly Cong
88
Hoang Anh Ly Cong
88
Hoang Anh Ly Cong
88
Hoang Anh Ly Cong
28
To Van Vu
28
To Van Vu
7
Hong Duy Nguyen Phong
7
Hong Duy Nguyen Phong
7
Hong Duy Nguyen Phong
13
Trần Văn Kiên
23
Werick Caetano
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
84
Thanh Binh Nguyen
84
Thanh Binh Nguyen
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Lucas Alves Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Trần Văn Kiên Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 To Van Vu Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Hong Duy Nguyen Phong Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hoang Anh Ly Cong Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Van Cong Tran Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Van Dat Tran Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyen Manh Tran Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thanh Hao Duong Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Nguyễn Tuấn Anh Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Mbolimbo Mpande Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Werick Caetano Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Van Long Phan Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Thanh Binh Nguyen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Quang Hung Le Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Duy Cuon Luong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Van Hung Le Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Phi Hoang Nguyen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Hong Son Nguyen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marlon Rangel Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Huu Minh Quang Do Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Dinh Duy Pham Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hồ Khắc Ngọc Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Phạm Đức Huy Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Liem Dieu Tran Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Van Khanh Hoang Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Rafaelson Tiền đạo |
33 | 35 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Ngô Duc Huy Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Van Anh Nguyen Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Van Cuong Pham Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Minh Dan Vo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Quach Tan Giang Tran Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Van Huu Pham Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Minh Tuan Ha Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
86 Quang Vinh Lieu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Huu Dung Nguyen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Anh Viet Doan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Trong Nam Nguyen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nam Định
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 1
(0-0)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
2 : 1
(0-1)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
1 : 0
(0-0)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
0 : 0
(0-0)
Đà Nẵng
Nam Định
Đà Nẵng
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Định
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Nam Định Tampines Rovers |
3 2 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hải Phòng Nam Định |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Nam Định Công An Nhân Dân |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Tampines Rovers Nam Định |
3 3 (2) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.82 3.25 0.81 |
Đà Nẵng
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Đà Nẵng Bình Dương |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Công An Nhân Dân Đà Nẵng |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.92 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Đà Nẵng Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hòa Bình Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Đà Nẵng Hoàng Anh Gia Lai |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.68 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 25