- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hà Nội Đà Nẵng
Hà Nội 3-2-4-1
Huấn luyện viên: D?c Tu?n Lê
3-2-4-1 Đà Nẵng
Huấn luyện viên: Thanh Hùng Phan
10
Văn Quyết Nguyễn
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
7
Xuân Mạnh Phạm
7
Xuân Mạnh Phạm
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
14
Hai Long Nguyễn
11
Văn Long Phan
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
1
Văn Biểu Phan
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
41 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Hai Long Nguyễn Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Xuân Mạnh Phạm Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 João Pedro Sousa Silva Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Đình Hai Vũ Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Văn Chuẩn Quan Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Duy Mạnh Đỗ Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Văn Xuân Lê Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Văn Toàn Đậu Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Xuân Tú Lê Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Văn Long Phan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Biểu Phan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Quang Hung Le Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Duy Cương Lương Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marlon Rangel de Almeida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Công Nhật Nguyễn Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Hồng Sơn Nguyễn Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Anh Tuấn Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Hữu Phạm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Minh Quang Nguyễn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuri Souza Almeida Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jahongir Abdumuminov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Augustine Chidi Kwem Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Văn Nam Đào Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
35 Xuân Kiên Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Văn Kiên Chu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thành Chung Nguyễn Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Văn Tùng Nguyễn Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Văn Hoàng Nguyễn Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Văn Trường Nguyễn Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Quách Tân Giang Trần Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Đình Duy Phạm Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Văn Hùng Lê Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Trọng Nam Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Vương Trần Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hoa Hùng Trịnh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Văn Cường Phạm Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Quang Vinh Liễu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Minh Tuấn Hà Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hà Nội
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 2
(0-1)
Hà Nội
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Hà Nội
2 : 1
(1-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
1 : 1
(1-1)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
3 : 0
(1-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
2 : 1
(2-0)
Hà Nội
Hà Nội
Đà Nẵng
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Hà Nội
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Hà Nội Sông Lam Nghệ An |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Nam Định Hà Nội |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Đà Nẵng
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Đà Nẵng TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Đà Nẵng Viettel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Bình Định Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.78 2.0 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2