GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Việt Nam - 11/01/2025 11:00

SVĐ: Sân vận động Vinh

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.84

0.89 2.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 2.60

1.00 8 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.86

0.74 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.95 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Xuan Tien Dinh

    9’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân vận động Vinh

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nhu Thu?t Phan

  • Ngày sinh:

    11-03-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:10, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristiano Rocha Canedo Roland

  • Ngày sinh:

    04-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:0, B:1)

5

Phạt góc

10

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

5

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

2

381

Tổng số đường chuyền

381

12

Dứt điểm

16

7

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng

Đội hình

Sông Lam Nghệ An 4-3-3

Huấn luyện viên: Nhu Thu?t Phan

Sông Lam Nghệ An VS Đà Nẵng

4-3-3 Đà Nẵng

Huấn luyện viên: Cristiano Rocha Canedo Roland

11

Mạnh Quỳnh Trần

28

Văn Bách Nguyễn

28

Văn Bách Nguyễn

28

Văn Bách Nguyễn

28

Văn Bách Nguyễn

2

Văn Huy Vương

2

Văn Huy Vương

2

Văn Huy Vương

2

Văn Huy Vương

2

Văn Huy Vương

2

Văn Huy Vương

11

Văn Long Phan

3

Marlon Rangel de Almeida

3

Marlon Rangel de Almeida

3

Marlon Rangel de Almeida

3

Marlon Rangel de Almeida

34

Quang Hung Le

34

Quang Hung Le

20

Duy Cương Lương

20

Duy Cương Lương

20

Duy Cương Lương

1

Văn Biểu Phan

Đội hình xuất phát

Sông Lam Nghệ An

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mạnh Quỳnh Trần Tiền vệ

27 3 0 1 0 Tiền vệ

9

Xuân Tiến Đinh Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

10

Benjamin Thomas Kuku Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Văn Huy Vương Hậu vệ

32 1 0 2 1 Hậu vệ

28

Văn Bách Nguyễn Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Văn Việt Nguyễn Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

5

Văn Thành Lê Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Sebastián Zaracho Hậu vệ

7 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Đình Hoàng Trần Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ

29

Quang Tú Đặng Tiền vệ

25 0 0 6 0 Tiền vệ

38

Long Vũ Lê Đình Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

Đà Nẵng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Văn Long Phan Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Văn Biểu Phan Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

34

Quang Hung Le Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Duy Cương Lương Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Marlon Rangel de Almeida Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Công Nhật Nguyễn Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Hồng Sơn Nguyễn Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Anh Tuấn Đặng Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Văn Hữu Phạm Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

38

Minh Quang Nguyễn Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Yuri Souza Almeida Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sông Lam Nghệ An

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Văn Nam Phùng Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Quang Vinh Nguyễn Tiền vệ

31 3 0 2 0 Tiền vệ

12

Thanh Đức Bùi Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Nguyên Hoàng Lê Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Nam Hải Trần Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Văn Lương Ngô Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Bá Quyền Phan Tiền vệ

20 1 0 6 0 Tiền vệ

26

Văn Bình Cao Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

14

Trọng Tuấn Nguyễn Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Đà Nẵng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Quách Tân Giang Trần Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Đình Duy Phạm Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Văn Hùng Lê Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

24

Trọng Nam Nguyễn Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

81

Vương Trần Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Hoa Hùng Trịnh Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Văn Cường Phạm Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

86

Quang Vinh Liễu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Minh Tuấn Hà Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Sông Lam Nghệ An

Đà Nẵng

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sông Lam Nghệ An: 1T - 3H - 1B) (Đà Nẵng: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Việt Nam

Sông Lam Nghệ An

0 : 0

(0-0)

Đà Nẵng

13/03/2024

Cúp Quốc Gia Việt Nam

Sông Lam Nghệ An

0 : 1

(0-0)

Đà Nẵng

05/08/2023

VĐQG Việt Nam

Đà Nẵng

0 : 1

(0-0)

Sông Lam Nghệ An

03/02/2023

VĐQG Việt Nam

Sông Lam Nghệ An

1 : 1

(1-1)

Đà Nẵng

13/09/2022

VĐQG Việt Nam

Sông Lam Nghệ An

2 : 2

(1-2)

Đà Nẵng

Phong độ gần nhất

Sông Lam Nghệ An

Phong độ

Đà Nẵng

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.2
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sông Lam Nghệ An

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

19/11/2024

Sông Lam Nghệ An

Viettel

0 5

(0) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.93 2.0 0.90

B
T

VĐQG Việt Nam

15/11/2024

Quảng Nam

Sông Lam Nghệ An

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.75

T
X

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Sông Lam Nghệ An

FLC Thanh Hoá

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.25 0.72

B
X

VĐQG Việt Nam

02/11/2024

Sông Lam Nghệ An

TP.Hồ Chí Minh

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.0 0.93

B
X

VĐQG Việt Nam

27/10/2024

Bình Định

Sông Lam Nghệ An

2 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.25 0.90

T
T

Đà Nẵng

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

20/11/2024

FLC Thanh Hoá

Đà Nẵng

1 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.80

H
X

VĐQG Việt Nam

16/11/2024

Nam Định

Đà Nẵng

5 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Việt Nam

09/11/2024

Đà Nẵng

Bình Dương

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.82 2.0 0.94

T
H

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

Công An Nhân Dân

Đà Nẵng

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.92 2.75 0.90

B
T

VĐQG Việt Nam

28/10/2024

Đà Nẵng

Hải Phòng

0 0

(0) (0)

0.92 +0 0.79

0.85 2.5 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất