GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Sông Lam Nghệ An

Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1979

Huấn luyện viên: Anh Tuấn Phạm

Sân vận động: Sân vận động Vinh

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0 : 0

0 : 0

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0-0

22/02

0-0

22/02

Bình Dương

Bình Dương

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

0 : 0

0 : 0

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

0-0

15/02

0-0

15/02

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Hải Phòng

Hải Phòng

0 : 0

0 : 0

Hải Phòng

Hải Phòng

0-0

09/02

0-0

09/02

Hà Nội

Hà Nội

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

0 : 0

0 : 0

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

0-0

23/01

0-0

23/01

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Bình Dương

Bình Dương

0 : 0

0 : 0

Bình Dương

Bình Dương

0-0

0.81 +0.25 0.96

0.90 2.25 0.73

0.90 2.25 0.73

18/01

4-4

18/01

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

1 : 1

1 : 1

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

4-4

0.95 -1.75 0.8

0.89 2.75 0.87

0.89 2.75 0.87

11/01

5-10

11/01

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Đà Nẵng

Đà Nẵng

1 : 0

1 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

5-10

0.90 +0 0.84

0.89 2.25 0.74

0.89 2.25 0.74

19/11

8-7

19/11

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Viettel

Viettel

0 : 5

0 : 2

Viettel

Viettel

8-7

1.00 +0.25 0.80

0.93 2.0 0.90

0.93 2.0 0.90

15/11

7-3

15/11

Quảng Nam

Quảng Nam

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

1 : 1

0 : 1

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

7-3

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.75

0.86 2.25 0.75

10/11

4-6

10/11

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0 : 1

0 : 1

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

4-6

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.25 0.72

0.90 2.25 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Xuân Tiến Đinh Tiền vệ

64 6 0 3 0 22 Tiền vệ

11

Mạnh Quỳnh Trần Tiền vệ

62 4 0 2 0 24 Tiền vệ

21

Xuân Đại Phan Tiền đạo

36 3 0 3 0 22 Tiền đạo

17

Nam Hải Trần Tiền vệ

46 1 0 3 0 21 Tiền vệ

28

Văn Bách Nguyễn Tiền vệ

39 1 0 2 0 22 Tiền vệ

6

Đình Hoàng Trần Hậu vệ

64 1 0 6 1 34 Hậu vệ

1

Văn Việt Nguyễn Thủ môn

50 0 0 2 0 23 Thủ môn

25

Văn Tiến Trần Thủ môn

55 0 0 1 0 31 Thủ môn

15

Khắc Lương Hồ Hậu vệ

28 0 0 2 0 24 Hậu vệ

22

Xuân Bình Nguyễn Tiền vệ

39 0 0 2 0 24 Tiền vệ