VĐQG Việt Nam - 19/11/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Vinh
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.93 2.0 0.90
- - -
- - -
3.70 2.80 2.15
0.85 8.25 0.81
- - -
- - -
- - -
0.90 0.75 0.90
- - -
- - -
5.00 1.90 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Duc Chien Nguyen
-
Xuan Tien Dinh
Trong Tuan Nguyen
18’ -
21’
Đang cập nhật
Lê Quốc Nhật Nam
-
38’
Đang cập nhật
Amarildo
-
51’
Đang cập nhật
Tien Anh Truong
-
Nam Hai Tran
Dinh Hoang Tran
57’ -
76’
Amarildo
Danh Trung Tran
-
86’
Đang cập nhật
Duc Hoang Minh Nguyen
-
87’
Wesley Natã
Huu Thang Nguyen
-
90’
Đang cập nhật
Huu Thang Nguyen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
50%
50%
9
7
0
1
384
384
15
15
7
9
0
2
Sông Lam Nghệ An Viettel
Sông Lam Nghệ An 5-3-2
Huấn luyện viên: Nhu Thu?t Phan
5-3-2 Viettel
Huấn luyện viên: Đức Thắng Nguyễn
7
Michael Olaha
1
Van Viet Nguyen
1
Van Viet Nguyen
1
Van Viet Nguyen
1
Van Viet Nguyen
1
Van Viet Nguyen
17
Nam Hai Tran
17
Nam Hai Tran
17
Nam Hai Tran
10
Benjamin Kuku
10
Benjamin Kuku
7
Duc Chien Nguyen
11
Văn Khang Khuất
11
Văn Khang Khuất
11
Văn Khang Khuất
9
Amarildo
9
Amarildo
9
Amarildo
9
Amarildo
11
Văn Khang Khuất
11
Văn Khang Khuất
11
Văn Khang Khuất
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Michael Olaha Tiền đạo |
51 | 19 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Xuan Tien Dinh Tiền vệ |
42 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Kuku Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Nam Hai Tran Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Van Bach Nguyen Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Van Viet Nguyen Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Van Cuong Ho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nguyen Hoang Le Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastian Zaracho Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Thanh Duc Bui Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Quang Tu Dang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Duc Chien Nguyen Tiền vệ |
48 | 10 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro Henrique Tiền đạo |
19 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
48 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Văn Khang Khuất Tiền đạo |
42 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Amarildo Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
86 Tien Anh Truong Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Van Phong Pham Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Lê Quốc Nhật Nam Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Wesley Natã Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Bùi Văn Đức Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Dinh Hoang Tran Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Quoc Tung Pham Nguyen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Xuan Binh Nguyen Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Hữu Hậu Nguyễn Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Trong Tuan Nguyen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Van Huy Vuong Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Phuc Tinh Ho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Van Thanh Phan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Van Nam Phung Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Manh Hung Nguyen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Danh Trung Tran Tiền đạo |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 The Tai Quang Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Huu Thang Nguyen Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Manh Dung Nham Tiền đạo |
47 | 5 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Minh Tung Nguyen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Duc Hoang Minh Nguyen Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Tuan Phong Dang Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tuan Tai Dinh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sông Lam Nghệ An
Viettel
VĐQG Việt Nam
Viettel
0 : 2
(0-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
(1-1)
Viettel
VĐQG Việt Nam
Viettel
3 : 0
(1-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 1
(0-0)
Viettel
VĐQG Việt Nam
Viettel
2 : 0
(1-0)
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An
Viettel
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sông Lam Nghệ An
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bình Định Sông Lam Nghệ An |
2 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Nam Định Sông Lam Nghệ An |
4 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Viettel
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Viettel FLC Thanh Hoá |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Quảng Nam Viettel |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Viettel Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Hải Phòng Viettel |
2 3 (1) (3) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.03 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 27