GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Viettel

Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Đức Thắng Nguyễn

Sân vận động: Sân vận động Hàng Đẫy

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Viettel

Viettel

Nam Định

Nam Định

0 : 0

0 : 0

Nam Định

Nam Định

0-0

23/02

0-0

23/02

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Viettel

Viettel

0 : 0

0 : 0

Viettel

Viettel

0-0

19/02

0-0

19/02

Viettel

Viettel

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0 : 0

0 : 0

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0-0

14/02

0-0

14/02

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Viettel

Viettel

0 : 0

0 : 0

Viettel

Viettel

0-0

08/02

0-0

08/02

Viettel

Viettel

Hoàng Anh Gia Lai

Hoàng Anh Gia Lai

0 : 0

0 : 0

Hoàng Anh Gia Lai

Hoàng Anh Gia Lai

0-0

19/01

7-3

19/01

Nam Định

Nam Định

Viettel

Viettel

0 : 1

0 : 0

Viettel

Viettel

7-3

0.86 -0.5 0.94

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

11/01

11-1

11/01

Viettel

Viettel

Phố Hiến

Phố Hiến

2 : 0

0 : 0

Phố Hiến

Phố Hiến

11-1

0.82 -0.75 0.97

0.92 2.25 0.84

0.92 2.25 0.84

19/11

8-7

19/11

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Viettel

Viettel

0 : 5

0 : 2

Viettel

Viettel

8-7

1.00 +0.25 0.80

0.93 2.0 0.90

0.93 2.0 0.90

15/11

12-2

15/11

Viettel

Viettel

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

1 : 2

1 : 2

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

12-2

1.00 -0.25 0.80

0.77 2.0 0.81

0.77 2.0 0.81

10/11

3-2

10/11

Viettel

Viettel

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

1 : 1

1 : 0

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

3-2

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

28

Hoàng Đức Nguyễn Tiền vệ

93 14 1 3 0 27 Tiền vệ

21

Đức Chiến Nguyễn Tiền vệ

72 10 0 19 0 27 Tiền vệ

4

Tiến Dũng Bùi Hậu vệ

78 8 0 15 0 30 Hậu vệ

17

Hoàng Minh Nguyễn Đức Tiền vệ

80 6 0 7 0 27 Tiền vệ

39

Văn Hào Dương Tiền vệ

78 3 0 3 0 28 Tiền vệ

3

Thanh Bình Nguyễn Hậu vệ

96 2 0 12 0 25 Hậu vệ

20

Hoàng Hùng Cao Trần Hậu vệ

64 1 0 3 0 26 Hậu vệ

1

Xuân Sơn Ngô Thủ môn

26 0 0 0 0 28 Thủ môn

25

Thế Tài Quàng Thủ môn

93 0 0 1 0 29 Thủ môn

9

Ngọc Sơn Trần Tiền đạo

52 0 0 2 0 29 Tiền đạo