Viettel
Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Đức Thắng Nguyễn
Sân vận động: Sân vận động Hàng Đẫy
11/01
Viettel
Phố Hiến
2 : 0
0 : 0
Phố Hiến
0.82 -0.75 0.97
0.92 2.25 0.84
0.92 2.25 0.84
19/11
Sông Lam Nghệ An
Viettel
0 : 5
0 : 2
Viettel
1.00 +0.25 0.80
0.93 2.0 0.90
0.93 2.0 0.90
15/11
Viettel
FLC Thanh Hoá
1 : 2
1 : 2
FLC Thanh Hoá
1.00 -0.25 0.80
0.77 2.0 0.81
0.77 2.0 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 Hoàng Đức Nguyễn Tiền vệ |
93 | 14 | 1 | 3 | 0 | 27 | Tiền vệ |
21 Đức Chiến Nguyễn Tiền vệ |
72 | 10 | 0 | 19 | 0 | 27 | Tiền vệ |
4 Tiến Dũng Bùi Hậu vệ |
78 | 8 | 0 | 15 | 0 | 30 | Hậu vệ |
17 Hoàng Minh Nguyễn Đức Tiền vệ |
80 | 6 | 0 | 7 | 0 | 27 | Tiền vệ |
39 Văn Hào Dương Tiền vệ |
78 | 3 | 0 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |
3 Thanh Bình Nguyễn Hậu vệ |
96 | 2 | 0 | 12 | 0 | 25 | Hậu vệ |
20 Hoàng Hùng Cao Trần Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |
1 Xuân Sơn Ngô Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Thủ môn |
25 Thế Tài Quàng Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Thủ môn |
9 Ngọc Sơn Trần Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | 29 | Tiền đạo |