VĐQG Việt Nam - 10/11/2024 12:15
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
2.05 3.10 3.30
0.85 9 0.85
- - -
- - -
-0.92 -1 3/4 0.66
0.79 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Văn Khang Khuất
7’ -
10’
Đang cập nhật
Nguyễn Trọng Hoàng
-
12’
Đang cập nhật
Sy Hoang Mai
-
Đang cập nhật
Văn Khang Khuất
27’ -
Đang cập nhật
Van Hao Duong
36’ -
Bùi Tiến Dũng
Huu Thang Nguyen
46’ -
53’
Đang cập nhật
Hoang Trung Nguyen Nguyen
-
Đang cập nhật
Van Phong Pham
60’ -
61’
Lương Xuân Trường
Hoang Trung Nguyen Nguyen
-
66’
Đang cập nhật
Viktor Le
-
68’
Đang cập nhật
Duy Thuong Bui
-
Pedro Henrique
Danh Trung Tran
70’ -
Đang cập nhật
Huu Thang Nguyen
71’ -
74’
Dinh Tien Tran
Tien Dat Huynh
-
78’
Đang cập nhật
Noel Mbo
-
Minh Tung Nguyen
Cong Phuong Nguyen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
46%
54%
4
5
2
2
385
451
13
10
6
5
1
0
Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel 5-4-1
Huấn luyện viên: Đức Thắng Nguyễn
5-4-1 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huấn luyện viên: Thành Công Nguyễn
7
Duc Chien Nguyen
9
Amarildo
9
Amarildo
9
Amarildo
9
Amarildo
9
Amarildo
39
Van Hao Duong
39
Van Hao Duong
39
Van Hao Duong
39
Van Hao Duong
10
Pedro Henrique
7
Dinh Tien Tran
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
94
Geovane Magno
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
94
Geovane Magno
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Duc Chien Nguyen Tiền vệ |
46 | 10 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro Henrique Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
46 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Văn Khang Khuất Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Van Hao Duong Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Amarildo Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
86 Tien Anh Truong Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Van Phong Pham Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Minh Tung Nguyen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Wesley Natã Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dinh Tien Tran Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
94 Geovane Magno Tiền vệ |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Leygley Adou Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Noel Mbo Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanh Tung Nguyen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Huynh Tan Tai Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Helerson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sy Hoang Mai Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Van Tram Dang Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Nguyễn Trọng Hoàng Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lương Xuân Trường Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Cong Phuong Nguyen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Duc Hoang Minh Nguyen Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Danh Trung Tran Tiền đạo |
44 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Xuan Son Ngo Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lê Quốc Nhật Nam Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Manh Dung Nham Tiền đạo |
45 | 5 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
66 Manh Hung Nguyen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Huu Thang Nguyen Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
68 Hong Phuc Nguyen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tien Dat Huynh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nguyễn Văn Hạnh Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Anh Quang Lam Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Viktor Le Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Cong Thanh Nguyen Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Tung Lam Duong Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Vũ Viết Triều Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Hoang Trung Nguyen Nguyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Duy Thuong Bui Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 1
(0-0)
Viettel
VĐQG Việt Nam
Viettel
1 : 0
(0-0)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Viettel
4 : 0
(1-0)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
(0-0)
Viettel
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
(0-0)
Viettel
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
20% 20% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Viettel
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Quảng Nam Viettel |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Viettel Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Hải Phòng Viettel |
2 3 (1) (3) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.03 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Viettel Bình Định |
0 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Viettel Hà Nội |
2 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Long An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 4 (0) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
1.01 2.25 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 19