GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Việt Nam - 15/11/2024 12:15

SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.77 2.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.90 3.10

0.89 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.97

0.86 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.90 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Luiz Antônio

  • Đang cập nhật

    Pedro Henrique

    26’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Ngoc My Nguyen

  • 45’

    Đang cập nhật

    Thai Binh Hoang

  • Bùi Văn Đức

    Manh Dung Nham

    46’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Luiz Antônio

  • Minh Tung Nguyen

    Huu Thang Nguyen

    58’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Huu Thang Nguyen

  • Wesley Natã

    Danh Trung Tran

    79’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    80’
  • Đang cập nhật

    Bùi Tiến Dũng

    85’
  • 90’

    Ribamar

    Van Thang Le

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:15 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân vận động Hàng Đẫy

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Đức Thắng Nguyễn

  • Ngày sinh:

    28-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    98 (T:46, H:26, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Velizar Emilov Popov

  • Ngày sinh:

    07-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    76 (T:35, H:20, B:21)

12

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

15

443

Tổng số đường chuyền

253

19

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Viettel FLC Thanh Hoá

Đội hình

Viettel 5-4-1

Huấn luyện viên: Đức Thắng Nguyễn

Viettel VS FLC Thanh Hoá

5-4-1 FLC Thanh Hoá

Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov

7

Duc Chien Nguyen

86

Tien Anh Truong

86

Tien Anh Truong

86

Tien Anh Truong

86

Tien Anh Truong

86

Tien Anh Truong

9

Amarildo

9

Amarildo

9

Amarildo

9

Amarildo

10

Pedro Henrique

88

Luiz Antônio

27

Mit A

27

Mit A

27

Mit A

27

Mit A

18

Viet Tu Dinh

18

Viet Tu Dinh

18

Viet Tu Dinh

18

Viet Tu Dinh

18

Viet Tu Dinh

7

Thanh Long Nguyen

Đội hình xuất phát

Viettel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Duc Chien Nguyen Tiền vệ

47 10 0 15 0 Tiền vệ

10

Pedro Henrique Tiền đạo

18 7 0 2 0 Tiền đạo

4

Bùi Tiến Dũng Hậu vệ

47 5 0 10 0 Hậu vệ

11

Văn Khang Khuất Tiền đạo

41 4 0 2 0 Tiền đạo

9

Amarildo Tiền đạo

6 2 0 2 0 Tiền đạo

86

Tien Anh Truong Tiền vệ

46 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Thanh Binh Nguyen Hậu vệ

50 1 0 6 0 Hậu vệ

36

Van Phong Pham Thủ môn

40 0 0 2 0 Thủ môn

5

Minh Tung Nguyen Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Bùi Văn Đức Hậu vệ

5 0 0 1 1 Hậu vệ

32

Wesley Natã Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

FLC Thanh Hoá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Luiz Antônio Tiền vệ

36 11 0 1 0 Tiền vệ

7

Thanh Long Nguyen Hậu vệ

32 3 0 1 2 Hậu vệ

95

Sant Ana Santos Gustavo Hậu vệ

13 3 0 5 1 Hậu vệ

34

Ngoc Tan Doan Tiền vệ

35 3 0 9 1 Tiền vệ

27

Mit A Tiền vệ

35 2 0 4 0 Tiền vệ

18

Viet Tu Dinh Hậu vệ

36 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Thai Son Nguyen Tiền vệ

34 1 0 7 0 Tiền vệ

20

Ribamar Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

67

Xuan Hoang Trinh Thủ môn

36 0 0 4 0 Thủ môn

28

Thai Binh Hoang Tiền vệ

33 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Ngoc My Nguyen Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Viettel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Cong Phuong Nguyen Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tuan Phong Dang Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Tuan Tai Dinh Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Huu Thang Nguyen Tiền vệ

45 2 0 4 0 Tiền vệ

22

Danh Trung Tran Tiền đạo

45 3 0 2 0 Tiền đạo

1

Xuan Son Ngo Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Duc Hoang Minh Nguyen Tiền vệ

39 0 0 5 0 Tiền vệ

23

Manh Dung Nham Tiền đạo

46 5 0 4 1 Tiền đạo

16

Lê Quốc Nhật Nam Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

FLC Thanh Hoá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo

34 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Ti Phong Lam Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Manh Hung Pham Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Quoc Phuong Le Tiền vệ

32 0 0 1 1 Tiền vệ

10

Van Thang Le Tiền vệ

27 2 0 4 1 Tiền vệ

9

Van Tung Nguyen Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Thanh Thang Nguyen Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

66

Chau Phi Ha Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ngoc Ha Doan Tiền vệ

32 0 0 4 1 Tiền vệ

Viettel

FLC Thanh Hoá

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viettel: 2T - 1H - 2B) (FLC Thanh Hoá: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/06/2024

VĐQG Việt Nam

FLC Thanh Hoá

0 : 5

(0-2)

Viettel

27/10/2023

VĐQG Việt Nam

Viettel

1 : 1

(0-0)

FLC Thanh Hoá

20/08/2023

Cúp Quốc Gia Việt Nam

FLC Thanh Hoá

0 : 0

(0-0)

Viettel

06/08/2023

VĐQG Việt Nam

FLC Thanh Hoá

0 : 1

(0-0)

Viettel

28/05/2023

VĐQG Việt Nam

FLC Thanh Hoá

3 : 2

(1-1)

Viettel

Phong độ gần nhất

Viettel

Phong độ

FLC Thanh Hoá

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viettel

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Viettel

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.88

B
H

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

Quảng Nam

Viettel

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.98 2.25 0.84

B
X

VĐQG Việt Nam

25/10/2024

Viettel

Bình Dương

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.95 2.25 0.88

T
X

VĐQG Việt Nam

04/10/2024

Hải Phòng

Viettel

2 3

(1) (3)

1.05 -0.25 0.75

1.03 2.25 0.73

T
T

VĐQG Việt Nam

28/09/2024

Viettel

Bình Định

0 1

(0) (1)

0.85 -1.0 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

FLC Thanh Hoá

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Sông Lam Nghệ An

FLC Thanh Hoá

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.25 0.72

T
X

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

FLC Thanh Hoá

Hà Nội

1 1

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.82 2.0 0.94

H
H

VĐQG Việt Nam

26/10/2024

Hoàng Anh Gia Lai

FLC Thanh Hoá

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.96

0.92 2.25 0.84

H
X

VĐQG Việt Nam

04/10/2024

Bình Định

FLC Thanh Hoá

1 4

(1) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Việt Nam

30/09/2024

FLC Thanh Hoá

Hải Phòng

3 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 3

16 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

2 Thẻ đỏ đội 3

22 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất