FLC Thanh Hoá
Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov
Sân vận động: Sân vận động Thanh Hóa
18/01
FLC Thanh Hoá
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 1
1 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0.85 -0.5 0.95
0.88 2.0 0.88
0.88 2.0 0.88
14/01
FLC Thanh Hoá
Nam Định
1 : 1
0 : 0
Nam Định
0.95 +0 0.85
0.87 2.25 0.93
0.87 2.25 0.93
20/11
FLC Thanh Hoá
Đà Nẵng
1 : 0
0 : 0
Đà Nẵng
1.00 -1.25 0.80
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
15/11
Viettel
FLC Thanh Hoá
1 : 2
1 : 2
FLC Thanh Hoá
1.00 -0.25 0.80
0.77 2.0 0.81
0.77 2.0 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Văn Thắng Lê Tiền đạo |
65 | 8 | 0 | 5 | 1 | 35 | Tiền đạo |
17 Ti Phông Lâm Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 3 | 0 | 29 | Tiền đạo |
15 Văn Lợi Trịnh Hậu vệ |
69 | 4 | 0 | 9 | 0 | 30 | Hậu vệ |
12 Thái Sơn Nguyễn Tiền vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | 22 | Tiền vệ |
34 Ngọc Tân Doãn Tiền vệ |
88 | 3 | 0 | 14 | 1 | 31 | Tiền vệ |
20 Trọng Hùng Nguyễn Tiền vệ |
71 | 1 | 0 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |
16 Tiến Thành Đinh Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 12 | 1 | 34 | Hậu vệ |
67 Xuân Hoàng Trịnh Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 4 | 0 | 25 | Thủ môn |
25 Thanh Diệp Nguyễn Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | 34 | Thủ môn |
29 Ngọc Hà Đoàn Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 5 | 1 | 21 | Tiền vệ |