GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

FLC Thanh Hoá

Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov

Sân vận động: Sân vận động Thanh Hóa

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/03

0-0

04/03

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

Hải Phòng

Hải Phòng

0 : 0

0 : 0

Hải Phòng

Hải Phòng

0-0

28/02

0-0

28/02

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0 : 0

0 : 0

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0-0

23/02

0-0

23/02

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

Quảng Nam

Quảng Nam

0 : 0

0 : 0

Quảng Nam

Quảng Nam

0-0

19/02

0-0

19/02

Quảng Nam

Quảng Nam

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0 : 0

0 : 0

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0-0

14/02

0-0

14/02

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0 : 0

0 : 0

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0-0

18/01

0-5

18/01

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

1 : 1

1 : 1

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

0-5

0.85 -0.5 0.95

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

14/01

10-7

14/01

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

Nam Định

Nam Định

1 : 1

0 : 0

Nam Định

Nam Định

10-7

0.95 +0 0.85

0.87 2.25 0.93

0.87 2.25 0.93

20/11

2-1

20/11

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

Đà Nẵng

Đà Nẵng

1 : 0

0 : 0

Đà Nẵng

Đà Nẵng

2-1

1.00 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

15/11

12-2

15/11

Viettel

Viettel

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

1 : 2

1 : 2

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

12-2

1.00 -0.25 0.80

0.77 2.0 0.81

0.77 2.0 0.81

10/11

4-6

10/11

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

0 : 1

0 : 1

FLC Thanh Hoá

FLC Thanh Hoá

4-6

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.25 0.72

0.90 2.25 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Văn Thắng Lê Tiền đạo

65 8 0 5 1 35 Tiền đạo

17

Ti Phông Lâm Tiền đạo

49 5 0 3 0 29 Tiền đạo

15

Văn Lợi Trịnh Hậu vệ

69 4 0 9 0 30 Hậu vệ

12

Thái Sơn Nguyễn Tiền vệ

61 3 0 9 0 22 Tiền vệ

34

Ngọc Tân Doãn Tiền vệ

88 3 0 14 1 31 Tiền vệ

20

Trọng Hùng Nguyễn Tiền vệ

71 1 0 4 0 28 Tiền vệ

16

Tiến Thành Đinh Hậu vệ

48 1 0 12 1 34 Hậu vệ

67

Xuân Hoàng Trịnh Thủ môn

76 0 0 4 0 25 Thủ môn

25

Thanh Diệp Nguyễn Thủ môn

49 0 0 4 0 34 Thủ môn

29

Ngọc Hà Đoàn Tiền vệ

68 0 0 5 1 21 Tiền vệ