VĐQG Việt Nam - 14/02/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Thống Nhất
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
TP.Hồ Chí Minh FLC Thanh Hoá
TP.Hồ Chí Minh 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FLC Thanh Hoá
Huấn luyện viên:
14
Endrick dos Santos Parafita
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
22
Văn Tiến Trần
22
Văn Tiến Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
6
Huy Toàn Võ
88
Luiz Antônio de Souza Soares
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
27
Mít A
27
Mít A
27
Mít A
7
Thanh Long Nguyễn
34
Ngọc Tân Doãn
34
Ngọc Tân Doãn
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Endrick dos Santos Parafita Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Huy Toàn Võ Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Văn Tiến Trần Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mạnh Cường Trần Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vũ Tín Nguyễn Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Khôi Nguyễn Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Quoc Cuong Nguyen Thai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nguyễn Ngọc Hậu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Luiz Antônio de Souza Soares Tiền vệ |
40 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Thanh Long Nguyễn Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
34 Ngọc Tân Doãn Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Mít A Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Viết Tú Đinh Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thái Sơn Nguyễn Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Xuân Hoàng Trịnh Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Igor Salatiel Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ngọc Hà Đoàn Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Thái Bình Hoàng Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Việt Hoàng Võ Hữu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Hạ Long Nguyễn Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Hải Quân Đoàn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Minh Trung Nguyễn Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thanh Thảo Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Quốc Gia Đào Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Patrik Le Giang Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Thanh Quý Quan Huỳnh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thuận Lâm Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Châu Phi Hà Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mạnh Hùng Phạm Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ngọc Mỹ Nguyễn Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanh Thắng Nguyễn Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Quốc Phương Lê Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Trùm Tỉnh Phạm Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ti Phông Lâm Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Văn Thuận Lê Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TP.Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
2 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
1 : 1
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
5 : 3
(2-1)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
1 : 2
(1-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
1 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
TP.Hồ Chí Minh
FLC Thanh Hoá
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
TP.Hồ Chí Minh
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Hải Phòng TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.94 |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh |
1 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
T
|
FLC Thanh Hoá
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
14/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Nam Định |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
20/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Đà Nẵng |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Viettel FLC Thanh Hoá |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 20