VĐQG Việt Nam - 20/11/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Thanh Hóa
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.44 3.60 7.00
0.91 9 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.89 1.0 0.82
- - -
- - -
1.95 2.20 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
25’ -
Ngoc My Nguyen
Van Thang Le
46’ -
Ngoc Ha Doan
Panagiotis Dalamitras
66’ -
Đang cập nhật
Luiz Antônio
69’ -
76’
Werick Caetano
Đang cập nhật
-
84’
Yuri Mamute
Đang cập nhật
-
90’
Quang Hung Le
Minh Tuan Ha
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
45%
55%
0
1
1
1
9
8
1
0
1
0
1
1
FLC Thanh Hoá Đà Nẵng
FLC Thanh Hoá 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov
4-3-1-2 Đà Nẵng
Huấn luyện viên: Quang Hùng Đào
88
Luiz Antônio
27
Mit A
27
Mit A
27
Mit A
27
Mit A
95
Sant Ana Santos Gustavo
95
Sant Ana Santos Gustavo
95
Sant Ana Santos Gustavo
34
Ngoc Tan Doan
7
Thanh Long Nguyen
7
Thanh Long Nguyen
23
Werick Caetano
86
Quang Vinh Lieu
86
Quang Vinh Lieu
86
Quang Vinh Lieu
86
Quang Vinh Lieu
84
Thanh Binh Nguyen
84
Thanh Binh Nguyen
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
11
Van Long Phan
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Luiz Antônio Tiền vệ |
37 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Thanh Long Nguyen Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
95 Sant Ana Santos Gustavo Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Mit A Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Viet Tu Dinh Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thai Son Nguyen Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Ribamar Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Xuan Hoang Trinh Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
29 Ngoc Ha Doan Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Ngoc My Nguyen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Werick Caetano Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Van Long Phan Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Thanh Binh Nguyen Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Quang Hung Le Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
86 Quang Vinh Lieu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Duy Cuon Luong Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Phi Hoang Nguyen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Marlon Rangel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
95 Hong Son Nguyen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Van Huu Pham Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuri Mamute Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Truong Thanh Nam Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Quoc Phuong Le Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Van Tung Nguyen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Van Thang Le Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
89 Trần Ngọc Quý Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Chau Phi Ha Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanh Thang Nguyen Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Manh Hung Pham Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Minh Dan Vo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Huu Dung Nguyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Huu Minh Quang Do Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Dinh Duy Pham Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Quach Tan Giang Tran Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Anh Viet Doan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Minh Tuan Ha Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hoa Hung Trinh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Van Cuong Pham Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FLC Thanh Hoá
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
1 : 0
(0-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
1 : 0
(1-0)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
3 : 0
(3-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
1 : 3
(0-0)
Đà Nẵng
FLC Thanh Hoá
Đà Nẵng
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FLC Thanh Hoá
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Viettel FLC Thanh Hoá |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
26/10/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai FLC Thanh Hoá |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bình Định FLC Thanh Hoá |
1 4 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Đà Nẵng
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Nam Định Đà Nẵng |
5 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Đà Nẵng Bình Dương |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Công An Nhân Dân Đà Nẵng |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.92 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Đà Nẵng Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hòa Bình Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 24