GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Việt Nam - 20/11/2024 11:00

SVĐ: Sân vận động Thanh Hóa

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 3/4 0.80

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.60 7.00

0.91 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.89 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.20 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    25’
  • Ngoc My Nguyen

    Van Thang Le

    46’
  • Ngoc Ha Doan

    Panagiotis Dalamitras

    66’
  • Đang cập nhật

    Luiz Antônio

    69’
  • 76’

    Werick Caetano

    Đang cập nhật

  • 84’

    Yuri Mamute

    Đang cập nhật

  • 90’

    Quang Hung Le

    Minh Tuan Ha

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 20/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân vận động Thanh Hóa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Velizar Emilov Popov

  • Ngày sinh:

    07-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    76 (T:35, H:20, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Quang Hùng Đào

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    10 (T:1, H:4, B:5)

2

Phạt góc

1

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

9

Tổng số đường chuyền

8

1

Dứt điểm

0

1

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

FLC Thanh Hoá Đà Nẵng

Đội hình

FLC Thanh Hoá 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov

FLC Thanh Hoá VS Đà Nẵng

4-3-1-2 Đà Nẵng

Huấn luyện viên: Quang Hùng Đào

88

Luiz Antônio

27

Mit A

27

Mit A

27

Mit A

27

Mit A

95

Sant Ana Santos Gustavo

95

Sant Ana Santos Gustavo

95

Sant Ana Santos Gustavo

34

Ngoc Tan Doan

7

Thanh Long Nguyen

7

Thanh Long Nguyen

23

Werick Caetano

86

Quang Vinh Lieu

86

Quang Vinh Lieu

86

Quang Vinh Lieu

86

Quang Vinh Lieu

84

Thanh Binh Nguyen

84

Thanh Binh Nguyen

34

Quang Hung Le

34

Quang Hung Le

34

Quang Hung Le

11

Van Long Phan

Đội hình xuất phát

FLC Thanh Hoá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Luiz Antônio Tiền vệ

37 11 0 1 0 Tiền vệ

34

Ngoc Tan Doan Tiền vệ

36 3 0 9 1 Tiền vệ

7

Thanh Long Nguyen Hậu vệ

33 3 0 1 2 Hậu vệ

95

Sant Ana Santos Gustavo Hậu vệ

14 3 0 5 1 Hậu vệ

27

Mit A Tiền vệ

36 2 0 4 0 Tiền vệ

18

Viet Tu Dinh Hậu vệ

37 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Thai Son Nguyen Tiền vệ

35 1 0 7 0 Tiền vệ

20

Ribamar Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

67

Xuan Hoang Trinh Thủ môn

37 0 0 4 0 Thủ môn

29

Ngoc Ha Doan Tiền vệ

33 0 0 4 1 Tiền vệ

24

Ngoc My Nguyen Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Đà Nẵng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Werick Caetano Tiền vệ

8 3 0 0 0 Tiền vệ

11

Van Long Phan Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

84

Thanh Binh Nguyen Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

34

Quang Hung Le Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

86

Quang Vinh Lieu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Duy Cuon Luong Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Phi Hoang Nguyen Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Marlon Rangel Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

95

Hong Son Nguyen Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Van Huu Pham Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Yuri Mamute Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FLC Thanh Hoá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Truong Thanh Nam Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Quoc Phuong Le Tiền vệ

33 0 0 1 1 Tiền vệ

9

Van Tung Nguyen Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo

35 0 0 1 0 Tiền đạo

10

Van Thang Le Tiền vệ

28 2 0 4 1 Tiền vệ

89

Trần Ngọc Quý Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Chau Phi Ha Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Thanh Thang Nguyen Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

5

Manh Hung Pham Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Đà Nẵng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

67

Minh Dan Vo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Huu Dung Nguyen Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Huu Minh Quang Do Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Dinh Duy Pham Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Quach Tan Giang Tran Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Anh Viet Doan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Minh Tuan Ha Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Hoa Hung Trinh Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Van Cuong Pham Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

FLC Thanh Hoá

Đà Nẵng

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FLC Thanh Hoá: 2T - 0H - 2B) (Đà Nẵng: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/02/2023

VĐQG Việt Nam

FLC Thanh Hoá

1 : 0

(0-0)

Đà Nẵng

18/10/2022

VĐQG Việt Nam

Đà Nẵng

1 : 0

(1-0)

FLC Thanh Hoá

12/03/2022

VĐQG Việt Nam

FLC Thanh Hoá

3 : 0

(3-0)

Đà Nẵng

29/03/2021

VĐQG Việt Nam

FLC Thanh Hoá

1 : 3

(0-0)

Đà Nẵng

Phong độ gần nhất

FLC Thanh Hoá

Phong độ

Đà Nẵng

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FLC Thanh Hoá

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

15/11/2024

Viettel

FLC Thanh Hoá

1 2

(1) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.77 2.0 0.81

T
T

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Sông Lam Nghệ An

FLC Thanh Hoá

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.25 0.72

T
X

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

FLC Thanh Hoá

Hà Nội

1 1

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.82 2.0 0.94

H
H

VĐQG Việt Nam

26/10/2024

Hoàng Anh Gia Lai

FLC Thanh Hoá

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.96

0.92 2.25 0.84

H
X

VĐQG Việt Nam

04/10/2024

Bình Định

FLC Thanh Hoá

1 4

(1) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.00 2.5 0.80

T
T

Đà Nẵng

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

16/11/2024

Nam Định

Đà Nẵng

5 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Việt Nam

09/11/2024

Đà Nẵng

Bình Dương

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.82 2.0 0.94

T
H

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

Công An Nhân Dân

Đà Nẵng

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.92 2.75 0.90

B
T

VĐQG Việt Nam

28/10/2024

Đà Nẵng

Hải Phòng

0 0

(0) (0)

0.92 +0 0.79

0.85 2.5 0.83

H
X

Cúp Quốc Gia Việt Nam

19/10/2024

Hòa Bình

Đà Nẵng

0 0

(0) (0)

0.95 +1.25 0.85

0.95 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất