VĐQG Việt Nam - 10/11/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Vinh
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.90 2.25 0.72
- - -
- - -
3.00 3.20 2.15
0.92 8 0.88
- - -
- - -
-0.90 0 0.70
0.73 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.75 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nguyen Hoang Le
3’ -
Đang cập nhật
Xuan Binh Nguyen
24’ -
37’
Đang cập nhật
Ngoc My Nguyen
-
Xuan Binh Nguyen
Xuan Tien Dinh
46’ -
Quang Vinh Nguyen
Quang Tu Dang
70’ -
Đang cập nhật
Sebastian Zaracho
74’ -
Đang cập nhật
Van Thanh Le
83’ -
90’
Ngoc Ha Doan
Van Loi Trinh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
45%
55%
1
1
2
0
379
463
4
3
1
2
2
2
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá
Sông Lam Nghệ An 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Anh Tuấn Phạm
3-4-2-1 FLC Thanh Hoá
Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov
7
Michael Olaha
2
Van Huy Vuong
2
Van Huy Vuong
2
Van Huy Vuong
20
Van Luong Ngo
20
Van Luong Ngo
20
Van Luong Ngo
20
Van Luong Ngo
10
Benjamin Kuku
10
Benjamin Kuku
16
Quang Vinh Nguyen
88
Luiz Antônio
18
Viet Tu Dinh
18
Viet Tu Dinh
18
Viet Tu Dinh
18
Viet Tu Dinh
12
Thai Son Nguyen
12
Thai Son Nguyen
12
Thai Son Nguyen
12
Thai Son Nguyen
12
Thai Son Nguyen
7
Thanh Long Nguyen
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Michael Olaha Tiền đạo |
49 | 19 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Quang Vinh Nguyen Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Kuku Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Van Huy Vuong Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Van Luong Ngo Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Van Viet Nguyen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Van Thanh Le Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Nguyen Hoang Le Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastian Zaracho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Xuan Binh Nguyen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Van Cuong Ho Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Luiz Antônio Tiền vệ |
35 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Thanh Long Nguyen Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
95 Sant Ana Santos Gustavo Hậu vệ |
12 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
34 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
18 Viet Tu Dinh Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thai Son Nguyen Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Ribamar Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Xuan Hoang Trinh Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
28 Thai Binh Hoang Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ngoc My Nguyen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ngoc Ha Doan Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Xuan Tien Dinh Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dinh Hoang Tran Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Quoc Trung Pham Ngueyen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Long Vu Le Dinh Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Van Binh Cao Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Quang Tu Dang Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Thanh Duc Bui Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Van Nam Phung Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Van Thanh Phan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Van Loi Trinh Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanh Thang Nguyen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Truong Thanh Nam Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Ngoc Quy Tran Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Manh Hung Pham Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Van Thang Le Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
66 Chau Phi Ha Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Quoc Phuong Le Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 1
(0-1)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
3 : 1
(2-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
0 : 0
(0-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
2 : 0
(1-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
Sông Lam Nghệ An
FLC Thanh Hoá
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sông Lam Nghệ An
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bình Định Sông Lam Nghệ An |
2 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Nam Định Sông Lam Nghệ An |
4 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
1.01 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Sông Lam Nghệ An |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.02 2.25 0.83 |
B
|
X
|
FLC Thanh Hoá
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
26/10/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai FLC Thanh Hoá |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bình Định FLC Thanh Hoá |
1 4 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
FLC Thanh Hoá Hải Phòng |
3 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Công An Nhân Dân FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24