GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Việt Nam - 18/01/2025 11:00

SVĐ: Sân vận động Thanh Hóa

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.88 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.90 4.33

0.86 8.75 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.83 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.95 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Dinh Tien Tran

    Geovane Magno

  • Ribamar

    Mit A

    40’
  • Đang cập nhật

    Ngoc Ha Doan

    45’
  • Ngoc Ha Doan

    Van Thang Le

    46’
  • 77’

    Nguyễn Trọng Hoàng

    Lương Xuân Trường

  • 82’

    Đang cập nhật

    Viktor Le

  • 85’

    Duy Thuong Bui

    Van Long Pham

  • 90’

    Viktor Le

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân vận động Thanh Hóa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Velizar Emilov Popov

  • Ngày sinh:

    07-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    76 (T:35, H:20, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thành Công Nguyễn

  • Ngày sinh:

    07-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    100 (T:27, H:40, B:33)

0

Phạt góc

5

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

3

17

Phạm lỗi

9

398

Tổng số đường chuyền

299

9

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Đội hình

FLC Thanh Hoá 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov

FLC Thanh Hoá VS Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

4-3-1-2 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Huấn luyện viên: Thành Công Nguyễn

88

Luiz Antônio de Souza Soares

18

Viết Tú Đinh

18

Viết Tú Đinh

18

Viết Tú Đinh

18

Viết Tú Đinh

27

Mít A

27

Mít A

27

Mít A

7

Thanh Long Nguyễn

34

Ngọc Tân Doãn

34

Ngọc Tân Doãn

7

Đình Tiến Trần

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

94

Geovane Magno Cândido Silveira

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

3

Văn Hạnh Nguyễn

94

Geovane Magno Cândido Silveira

Đội hình xuất phát

FLC Thanh Hoá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Luiz Antônio de Souza Soares Tiền vệ

39 11 0 1 0 Tiền vệ

7

Thanh Long Nguyễn Hậu vệ

35 3 0 1 2 Hậu vệ

34

Ngọc Tân Doãn Tiền vệ

38 3 0 9 1 Tiền vệ

27

Mít A Tiền vệ

38 2 0 4 0 Tiền vệ

18

Viết Tú Đinh Hậu vệ

39 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Thái Sơn Nguyễn Tiền vệ

37 1 0 7 0 Tiền vệ

20

Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

67

Xuân Hoàng Trịnh Thủ môn

39 0 0 4 0 Thủ môn

6

Igor Salatiel Silva Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ngọc Hà Đoàn Tiền vệ

35 0 0 4 1 Tiền vệ

28

Thái Bình Hoàng Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Đình Tiến Trần Tiền vệ

30 4 0 4 0 Tiền vệ

94

Geovane Magno Cândido Silveira Tiền vệ

9 3 0 0 0 Tiền vệ

1

Thanh Tùng Nguyễn Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

39

Tấn Tài Huỳnh Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Văn Hạnh Nguyễn Hậu vệ

32 0 0 7 0 Hậu vệ

12

Helerson Mateus do Nascimento Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Sỹ Hoàng Mai Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Văn Trâm Đặng Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Duy Thường Bùi Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Trọng Hoàng Nguyễn Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Viktor Le Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FLC Thanh Hoá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Quốc Phương Lê Tiền vệ

35 0 0 1 1 Tiền vệ

8

Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo

37 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Trùm Tỉnh Phạm Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ti Phông Lâm Tiền đạo

31 3 0 1 0 Tiền đạo

47

Văn Thuận Lê Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Châu Phi Hà Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mạnh Hùng Phạm Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Thanh Thắng Nguyễn Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

24

Ngọc Mỹ Nguyễn Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Văn Huy Nguyễn Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Anh Quang Lâm Hậu vệ

30 2 0 2 1 Hậu vệ

2

Van Nhuan Nguyen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Xuân Trường Lương Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Quang Nam Vũ Tiền vệ

21 4 0 0 0 Tiền vệ

29

Tùng Lâm Dương Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

17

Văn Bửu Trần Tiền vệ

23 0 0 5 0 Tiền vệ

16

Văn Long Phạm Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Viết Triều Vũ Hậu vệ

32 0 0 6 0 Hậu vệ

48

Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

FLC Thanh Hoá

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FLC Thanh Hoá: 1T - 3H - 1B) (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

VĐQG Việt Nam

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

0 : 0

(0-0)

FLC Thanh Hoá

21/10/2023

VĐQG Việt Nam

FLC Thanh Hoá

2 : 2

(2-2)

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

02/08/2023

VĐQG Việt Nam

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

0 : 0

(0-0)

FLC Thanh Hoá

12/04/2023

VĐQG Việt Nam

FLC Thanh Hoá

4 : 1

(0-1)

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

19/11/2022

VĐQG Việt Nam

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

2 : 1

(2-1)

FLC Thanh Hoá

Phong độ gần nhất

FLC Thanh Hoá

Phong độ

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FLC Thanh Hoá

40% Thắng

60% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

14/01/2025

FLC Thanh Hoá

Nam Định

1 1

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.87 2.25 0.93

H
X

VĐQG Việt Nam

20/11/2024

FLC Thanh Hoá

Đà Nẵng

1 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.80

H
X

VĐQG Việt Nam

15/11/2024

Viettel

FLC Thanh Hoá

1 2

(1) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.77 2.0 0.81

T
T

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Sông Lam Nghệ An

FLC Thanh Hoá

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.25 0.72

T
X

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

FLC Thanh Hoá

Hà Nội

1 1

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.82 2.0 0.94

H
H

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Việt Nam

14/01/2025

Công An Nhân Dân

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

2 1

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.81 2.5 0.91

H
T

VĐQG Việt Nam

20/11/2024

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

TP.Hồ Chí Minh

1 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.93

0.96 2.0 0.85

B
H

VĐQG Việt Nam

15/11/2024

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hoàng Anh Gia Lai

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.77 2.0 0.81

T
X

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Viettel

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.88

T
H

VĐQG Việt Nam

02/11/2024

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Bình Định

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 19

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 17

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất