VĐQG Việt Nam - 18/01/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Thanh Hóa
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
1.83 2.90 4.33
0.86 8.75 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.83 0.75 0.93
- - -
- - -
2.50 1.95 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Dinh Tien Tran
Geovane Magno
-
Ribamar
Mit A
40’ -
Đang cập nhật
Ngoc Ha Doan
45’ -
Ngoc Ha Doan
Van Thang Le
46’ -
77’
Nguyễn Trọng Hoàng
Lương Xuân Trường
-
82’
Đang cập nhật
Viktor Le
-
85’
Duy Thuong Bui
Van Long Pham
-
90’
Viktor Le
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
61%
39%
1
3
17
9
398
299
9
3
4
2
2
1
FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hoá 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov
4-3-1-2 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huấn luyện viên: Thành Công Nguyễn
88
Luiz Antônio de Souza Soares
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
27
Mít A
27
Mít A
27
Mít A
7
Thanh Long Nguyễn
34
Ngọc Tân Doãn
34
Ngọc Tân Doãn
7
Đình Tiến Trần
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Luiz Antônio de Souza Soares Tiền vệ |
39 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Thanh Long Nguyễn Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
34 Ngọc Tân Doãn Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Mít A Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Viết Tú Đinh Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thái Sơn Nguyễn Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Xuân Hoàng Trịnh Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Igor Salatiel Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ngọc Hà Đoàn Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Thái Bình Hoàng Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Đình Tiến Trần Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
94 Geovane Magno Cândido Silveira Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thanh Tùng Nguyễn Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Tấn Tài Huỳnh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Văn Hạnh Nguyễn Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Helerson Mateus do Nascimento Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sỹ Hoàng Mai Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Văn Trâm Đặng Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Duy Thường Bùi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Trọng Hoàng Nguyễn Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Viktor Le Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Quốc Phương Lê Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Trùm Tỉnh Phạm Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ti Phông Lâm Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Văn Thuận Lê Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Châu Phi Hà Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mạnh Hùng Phạm Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanh Thắng Nguyễn Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ngọc Mỹ Nguyễn Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Văn Huy Nguyễn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Anh Quang Lâm Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Van Nhuan Nguyen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Xuân Trường Lương Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Quang Nam Vũ Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tùng Lâm Dương Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Văn Bửu Trần Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Long Phạm Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Viết Triều Vũ Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FLC Thanh Hoá
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
2 : 2
(2-2)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
4 : 1
(0-1)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
(2-1)
FLC Thanh Hoá
FLC Thanh Hoá
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FLC Thanh Hoá
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Nam Định |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
20/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Đà Nẵng |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Viettel FLC Thanh Hoá |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.94 |
H
|
H
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Công An Nhân Dân Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh |
1 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
15/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 17
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 36