VĐQG Việt Nam - 28/02/2025 10:00
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FLC Thanh Hoá
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 FLC Thanh Hoá
Huấn luyện viên:
7
Đình Tiến Trần
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
88
Luiz Antônio de Souza Soares
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
27
Mít A
27
Mít A
27
Mít A
7
Thanh Long Nguyễn
34
Ngọc Tân Doãn
34
Ngọc Tân Doãn
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Đình Tiến Trần Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
94 Geovane Magno Cândido Silveira Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thanh Tùng Nguyễn Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Tấn Tài Huỳnh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Văn Hạnh Nguyễn Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Helerson Mateus do Nascimento Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sỹ Hoàng Mai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Văn Trâm Đặng Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Duy Thường Bùi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Trọng Hoàng Nguyễn Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Viktor Le Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Luiz Antônio de Souza Soares Tiền vệ |
40 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Thanh Long Nguyễn Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
34 Ngọc Tân Doãn Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Mít A Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Viết Tú Đinh Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thái Sơn Nguyễn Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Xuân Hoàng Trịnh Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Igor Salatiel Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ngọc Hà Đoàn Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Thái Bình Hoàng Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Văn Huy Nguyễn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Van Nhuan Nguyen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anh Quang Lâm Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Xuân Trường Lương Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Quang Nam Vũ Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tùng Lâm Dương Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Văn Bửu Trần Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Long Phạm Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Viết Triều Vũ Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Châu Phi Hà Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mạnh Hùng Phạm Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ngọc Mỹ Nguyễn Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanh Thắng Nguyễn Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Quốc Phương Lê Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Trùm Tỉnh Phạm Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ti Phông Lâm Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Văn Thuận Lê Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
1 : 1
(1-1)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
2 : 2
(2-2)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
4 : 1
(0-1)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
FLC Thanh Hoá
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Bình Dương Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Nhân Dân |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.25 0.74 |
|||
18/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
FLC Thanh Hoá
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
FLC Thanh Hoá Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Quảng Nam FLC Thanh Hoá |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
TP.Hồ Chí Minh FLC Thanh Hoá |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
14/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Nam Định |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5