VĐQG Việt Nam - 23/02/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Thanh Hóa
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
FLC Thanh Hoá Quảng Nam
FLC Thanh Hoá 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Quảng Nam
Huấn luyện viên:
88
Luiz Antônio de Souza Soares
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
18
Viết Tú Đinh
27
Mít A
27
Mít A
27
Mít A
7
Thanh Long Nguyễn
34
Ngọc Tân Doãn
34
Ngọc Tân Doãn
12
Hoàng Hưng Trần
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
1
Văn Công Nguyễn
1
Văn Công Nguyễn
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Luiz Antônio de Souza Soares Tiền vệ |
40 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Thanh Long Nguyễn Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
34 Ngọc Tân Doãn Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Mít A Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Viết Tú Đinh Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thái Sơn Nguyễn Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Xuân Hoàng Trịnh Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Igor Salatiel Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ngọc Hà Đoàn Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Thái Bình Hoàng Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hoàng Hưng Trần Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Charles Atshimene Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Văn Công Nguyễn Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alain Eyenga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Tiến Long Vũ Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Duy Dương Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Gia Bảo Khổng Minh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thanh Hậu Phan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ngọc Tiến Uông Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Thế Tài Hoàng Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyuri Henrique de Oliveira Costa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Châu Phi Hà Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mạnh Hùng Phạm Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ngọc Mỹ Nguyễn Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanh Thắng Nguyễn Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Quốc Phương Lê Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Trùm Tỉnh Phạm Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ti Phông Lâm Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Văn Thuận Lê Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Văn Lắm Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Samson Kayode Olaleye Tiền đạo |
36 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Ngọc Hiệp Trần Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Đức An Tống Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Văn Đạt Nguyễn Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Trung Phong Phù Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Văn Toàn Võ Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Văn Đại Ngân Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
FLC Thanh Hoá
Quảng Nam
VĐQG Việt Nam
Quảng Nam
0 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
3 : 1
(1-0)
Quảng Nam
VĐQG Việt Nam
Quảng Nam
0 : 2
(0-2)
FLC Thanh Hoá
FLC Thanh Hoá
Quảng Nam
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FLC Thanh Hoá
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Quảng Nam FLC Thanh Hoá |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
TP.Hồ Chí Minh FLC Thanh Hoá |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
14/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Nam Định |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
20/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Đà Nẵng |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Quảng Nam
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Quảng Nam FLC Thanh Hoá |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Công An Nhân Dân Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Quảng Nam Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hải Phòng Quảng Nam |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Quảng Nam Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4