VĐQG Việt Nam - 14/01/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Thanh Hóa
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.85
0.87 2.25 0.93
- - -
- - -
2.55 3.10 2.55
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.87
-0.94 1.0 0.78
- - -
- - -
3.20 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
49’
Đang cập nhật
To Van Vu
-
Đang cập nhật
Ngoc Ha Doan
51’ -
Van Thang Le
Ti Phong Lam
63’ -
69’
Van Cong Tran
Nguyễn Tuấn Anh
-
70’
Nguyễn Tuấn Anh
Joseph Mbolimbo Mpande
-
Ngoc Ha Doan
Ngoc My Nguyen
74’ -
Đang cập nhật
Ribamar
88’ -
89’
Van Vi Nguyen
Van Anh Nguyen
-
Đang cập nhật
Ngoc My Nguyen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
7
56%
44%
0
2
14
18
254
177
14
7
3
1
0
2
FLC Thanh Hoá Nam Định
FLC Thanh Hoá 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Velizar Emilov Popov
4-2-3-1 Nam Định
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
88
Luiz Antônio
10
Van Thang Le
10
Van Thang Le
10
Van Thang Le
10
Van Thang Le
34
Ngoc Tan Doan
34
Ngoc Tan Doan
27
Mit A
27
Mit A
27
Mit A
7
Thanh Long Nguyen
16
Van Cong Tran
4
Lucas Alves
4
Lucas Alves
4
Lucas Alves
4
Lucas Alves
13
Trần Văn Kiên
13
Trần Văn Kiên
13
Trần Văn Kiên
13
Trần Văn Kiên
13
Trần Văn Kiên
13
Trần Văn Kiên
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Luiz Antônio Tiền vệ |
38 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Thanh Long Nguyen Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
34 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Mit A Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Van Thang Le Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Viet Tu Dinh Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thai Son Nguyen Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Ribamar Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Xuan Hoang Trinh Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
29 Ngoc Ha Doan Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Igor Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Van Cong Tran Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 To Van Vu Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyen Manh Tran Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Trần Văn Kiên Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Alves Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thanh Hao Duong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hong Duy Nguyen Phong Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Hoang Anh Ly Cong Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Caio César Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Mbolimbo Mpande Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FLC Thanh Hoá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ngoc My Nguyen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Chau Phi Ha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Quoc Phuong Le Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
47 Lê Văn Thuận Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ti Phong Lam Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanh Thang Nguyen Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Trum Tinh Pham Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nguyên Hoàng Võ Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manh Hung Pham Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vu Phong Le Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Van Anh Nguyen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dinh Son Nguyen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nguyễn Tuấn Anh Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Liem Dieu Tran Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Minh Tuan Hoang Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Ngô Duc Huy Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Quang Thinh Tran Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Van Trung Tran Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FLC Thanh Hoá
Nam Định
Siêu Cúp Việt Nam
Nam Định
3 : 0
(0-0)
FLC Thanh Hoá
Cúp Quốc Gia Việt Nam
FLC Thanh Hoá
2 : 1
(1-1)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
2 : 5
(2-1)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
1 : 1
(0-0)
FLC Thanh Hoá
VĐQG Việt Nam
FLC Thanh Hoá
0 : 2
(0-2)
Nam Định
FLC Thanh Hoá
Nam Định
0% 40% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FLC Thanh Hoá
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Đà Nẵng |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Viettel FLC Thanh Hoá |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
26/10/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai FLC Thanh Hoá |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.84 |
H
|
X
|
Nam Định
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Nam Định Warriors |
3 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Nam Định Đà Nẵng |
5 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 14