GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Việt Nam - 19/01/2025 11:00

SVĐ: Sân vận động Thiên Trường

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 1/2 0.94

0.95 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.30 3.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.91 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Hoang Anh Ly Cong

    Nguyễn Tuấn Anh

    28’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Bùi Tiến Dũng

  • 46’

    Văn Khang Khuất

    Đang cập nhật

  • Joseph Mbolimbo Mpande

    Minh Tuan Hoang

    58’
  • Đang cập nhật

    Manh Dung Nham

    61’
  • 64’

    Duc Chien Nguyen

    Manh Dung Nham

  • Đang cập nhật

    To Van Vu

    68’
  • Đang cập nhật

    Van Vi Nguyen

    72’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Tien Anh Truong

  • 78’

    Pedro Henrique

    Danh Trung Tran

  • 82’

    Bùi Tiến Dũng

    Đang cập nhật

  • 88’

    Đang cập nhật

    Amarildo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân vận động Thiên Trường

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hồng Việt Vũ

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    87 (T:43, H:19, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Đức Thắng Nguyễn

  • Ngày sinh:

    28-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    98 (T:46, H:26, B:26)

7

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

1

Cứu thua

2

20

Phạm lỗi

13

400

Tổng số đường chuyền

244

13

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

0

Nam Định Viettel

Đội hình

Nam Định 4-4-2

Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ

Nam Định VS Viettel

4-4-2 Viettel

Huấn luyện viên: Đức Thắng Nguyễn

28

Văn Vũ Tô

3

Thanh Hào Dương

3

Thanh Hào Dương

3

Thanh Hào Dương

3

Thanh Hào Dương

3

Thanh Hào Dương

3

Thanh Hào Dương

3

Thanh Hào Dương

3

Thanh Hào Dương

15

Văn Trung Trần

15

Văn Trung Trần

10

Pedro Henrique Oliveira da Silva

12

Tuấn Tài Phan

12

Tuấn Tài Phan

12

Tuấn Tài Phan

12

Tuấn Tài Phan

12

Tuấn Tài Phan

9

Amarildo Aparecido de Souza Junior

9

Amarildo Aparecido de Souza Junior

9

Amarildo Aparecido de Souza Junior

9

Amarildo Aparecido de Souza Junior

11

Văn Khang Khuất

Đội hình xuất phát

Nam Định

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Văn Vũ Tô Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

26

Nguyên Mạnh Trần Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

15

Văn Trung Trần Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Lucas Alves de Araujo Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Thanh Hào Dương Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Hồng Duy Nguyễn Phong Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Caio Cesar da Silva Silveira Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Văn Anh Nguyễn Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Văn Vĩ Nguyễn Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Hoàng Anh Lý Công Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Joseph Mpande Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Viettel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pedro Henrique Oliveira da Silva Tiền đạo

20 7 0 2 0 Tiền đạo

11

Văn Khang Khuất Tiền đạo

33 4 0 2 0 Tiền đạo

7

Đức Chiến Nguyễn Tiền vệ

32 3 0 9 0 Tiền vệ

4

Tiến Dũng Bùi Hậu vệ

32 2 0 6 0 Hậu vệ

9

Amarildo Aparecido de Souza Junior Tiền đạo

8 2 0 2 0 Tiền đạo

12

Tuấn Tài Phan Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

86

Tiến Anh Trương Tiền vệ

30 1 0 0 0 Tiền vệ

36

Văn Phong Phạm Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

3

Thanh Bình Nguyễn Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Minh Tùng Nguyễn Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Wesley Natã Wachholz Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nam Định

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Văn Công Trần Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

82

Liêm Điều Trần Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

8

Đình Sơn Nguyễn Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Văn Đạt Trần Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Văn Kiên Trần Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Quang Thịnh Trần Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Duc Huy Ngo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Minh Tuấn Hoàng Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Viettel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Tuấn Phong Đặng Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Hoàng Minh Nguyễn Đức Tiền vệ

28 0 0 4 0 Tiền vệ

16

Nhật Nam Lê Quốc Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Danh Trung Trần Tiền đạo

33 2 0 2 0 Tiền đạo

25

Thế Tài Quàng Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

26

Văn Đức Bùi Hậu vệ

7 0 0 1 1 Hậu vệ

34

Tuấn Tài Đinh Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Công Phương Nguyễn Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mạnh Dũng Nhâm Tiền đạo

28 3 0 2 1 Tiền đạo

Nam Định

Viettel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nam Định: 1T - 2H - 2B) (Viettel: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

VĐQG Việt Nam

Viettel

2 : 1

(0-1)

Nam Định

27/12/2023

VĐQG Việt Nam

Nam Định

3 : 0

(2-0)

Viettel

22/07/2023

VĐQG Việt Nam

Nam Định

0 : 0

(0-0)

Viettel

11/07/2023

Cúp Quốc Gia Việt Nam

Viettel

2 : 0

(0-0)

Nam Định

19/02/2023

VĐQG Việt Nam

Viettel

0 : 0

(0-0)

Nam Định

Phong độ gần nhất

Nam Định

Phong độ

Viettel

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nam Định

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

14/01/2025

FLC Thanh Hoá

Nam Định

1 1

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.87 2.25 0.93

H
X

Cúp Quốc Gia Việt Nam

09/01/2025

Nam Định

Bình Dương

2 1

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.90 2.75 0.82

H
T

Cúp Châu Á

04/12/2024

True Bangkok United

Nam Định

3 2

(2) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.95 3.0 0.83

B
T

Cúp Châu Á

27/11/2024

Nam Định

Warriors

3 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.84

T
X

VĐQG Việt Nam

20/11/2024

Bình Dương

Nam Định

1 4

(0) (4)

0.95 +0.5 0.85

0.89 2.5 0.91

T
T

Viettel

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Việt Nam

11/01/2025

Viettel

Phố Hiến

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.92 2.25 0.84

T
X

VĐQG Việt Nam

19/11/2024

Sông Lam Nghệ An

Viettel

0 5

(0) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.93 2.0 0.90

T
T

VĐQG Việt Nam

15/11/2024

Viettel

FLC Thanh Hoá

1 2

(1) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.77 2.0 0.81

B
T

VĐQG Việt Nam

10/11/2024

Viettel

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.88

B
H

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

Quảng Nam

Viettel

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.98 2.25 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 9

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 25

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất