VĐQG Việt Nam - 08/02/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Viettel Hoàng Anh Gia Lai
Viettel 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Hoàng Anh Gia Lai
Huấn luyện viên:
10
Pedro Henrique Oliveira da Silva
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
11
Văn Khang Khuất
33
Jairo Rodrigues Peixoto Filho
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
22
Marciel Silva da Silva
22
Marciel Silva da Silva
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pedro Henrique Oliveira da Silva Tiền đạo |
21 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Văn Khang Khuất Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Đức Chiến Nguyễn Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Tiến Dũng Bùi Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Amarildo Aparecido de Souza Junior Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Tuấn Tài Phan Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
86 Tiến Anh Trương Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Văn Phong Phạm Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Thanh Bình Nguyễn Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Minh Tùng Nguyễn Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Wesley Natã Wachholz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jairo Rodrigues Peixoto Filho Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngọc Quang Châu Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Marciel Silva da Silva Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Minh Vương Trần Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Văn Sơn Lê Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Lý Đức Phạm Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Quang Nho Dụng Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Sơn Trần Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Trung Kiên Trần Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Anh Tài Nguyễn Hữu Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hữu Phước Lê Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Văn Đức Bùi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Tuấn Tài Đinh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Công Phương Nguyễn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mạnh Dũng Nhâm Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Tuấn Phong Đặng Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Hoàng Minh Nguyễn Đức Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Nhật Nam Lê Quốc Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Danh Trung Trần Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Thế Tài Quàng Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Văn Triệu Nguyễn Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Minh Hiếu Vũ Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Ho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Văn Lợi Dương Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hoàng Minh Cao Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vũ Hải Phan Đình Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thanh Nhân Nguyễn Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nguyễn Duy Thắng Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Viettel
0 : 1
(0-1)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
1 : 2
(1-2)
Viettel
VĐQG Việt Nam
Viettel
1 : 4
(1-1)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Viettel
2 : 0
(1-0)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 2
(2-1)
Viettel
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Viettel
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nam Định Viettel |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.94 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Viettel Phố Hiến |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An Viettel |
0 5 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Viettel FLC Thanh Hoá |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Hoàng Anh Gia Lai
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.77 |
0.85 2.5 0.90 |
|||
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
19/11/2024 |
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai |
2 0 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
31 Tổng 27