Hoàng Anh Gia Lai
Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2002
Huấn luyện viên: Tiến Thành Vũ
Sân vận động: Sân vận động Plei Cu
24/01
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 0
0 : 0
Hoàng Anh Gia Lai
0.77 -1.0 -0.98
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
17/01
Hoàng Anh Gia Lai
TP.Hồ Chí Minh
2 : 2
1 : 0
TP.Hồ Chí Minh
1.00 -0.25 0.80
0.78 1.75 0.98
0.78 1.75 0.98
12/01
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
1 : 1
1 : 0
Bình Phước
0.82 -0.25 0.97
0.94 2.0 0.82
0.94 2.0 0.82
19/11
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 0
2 : 0
Hoàng Anh Gia Lai
0.84 -0.75 0.89
0.85 2.25 0.95
0.85 2.25 0.95
15/11
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
1 : 0
0 : 0
Hoàng Anh Gia Lai
0.77 -0.25 -0.98
0.77 2.0 0.81
0.77 2.0 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Minh Vương Trần Tiền vệ |
96 | 12 | 0 | 5 | 0 | 30 | Tiền vệ |
19 Quốc Việt Nguyễn Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
15 Thanh Nhân Nguyễn Hậu vệ |
80 | 1 | 0 | 6 | 0 | 25 | Hậu vệ |
20 Bảo Toàn Trần Tiền đạo |
75 | 1 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
1 Văn Lợi Dương Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |
21 Văn Triệu Nguyễn Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | 22 | Hậu vệ |
24 Đức Việt Nguyễn Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | Tiền vệ |
18 Hữu Phước Lê Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 2 | 24 | Tiền vệ |
60 Đình Lâm Võ Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | 25 | Tiền vệ |
25 Trung Kiên Trần Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |