VĐQG Việt Nam - 17/01/2025 10:00
SVĐ: Sân vận động Plei Cu
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.78 1.75 0.98
- - -
- - -
2.30 2.62 3.30
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.56 0 -0.82
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
3.20 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Jairo Rodrigues
24’ -
25’
Đang cập nhật
Ngoc Hau Nguyen
-
Đang cập nhật
Quang Nho Dung
27’ -
32’
Đang cập nhật
Adriano Schmidt
-
Ngoc Quang Chau
Huu Phuoc Le
41’ -
Đang cập nhật
Van Son Le
45’ -
Đang cập nhật
Ngoc Quang Chau
62’ -
64’
Đang cập nhật
Thanh Khoi Nguyen
-
Huu Phuoc Le
Cao Hoàng Minh
67’ -
71’
Huy Toan Vo
Quoc Gia Dao
-
74’
Đang cập nhật
Endrick dos Santos
-
77’
Đang cập nhật
Thanh Long Phan Nhat
-
79’
Ngoc Hau Nguyen
Hai Quan Doan
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
90’
Ngọc Long Bùi
Quoc Gia Dao
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
52%
48%
1
2
14
11
286
286
6
11
4
2
0
1
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai 4-4-2
Huấn luyện viên: Quang Trãi Lê
4-4-2 TP.Hồ Chí Minh
Huấn luyện viên: Thanh Phương Phùng
33
Jairo Rodrigues Peixoto Filho
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
22
Marciel Silva da Silva
22
Marciel Silva da Silva
14
Endrick dos Santos Parafita
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
22
Văn Tiến Trần
22
Văn Tiến Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
6
Huy Toàn Võ
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jairo Rodrigues Peixoto Filho Hậu vệ |
35 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngọc Quang Châu Tiền vệ |
34 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Marciel Silva da Silva Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Minh Vương Trần Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Văn Sơn Lê Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Lý Đức Phạm Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Quang Nho Dụng Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Sơn Trần Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Trung Kiên Trần Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Anh Tài Nguyễn Hữu Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hữu Phước Lê Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Endrick dos Santos Parafita Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Huy Toàn Võ Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Văn Tiến Trần Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mạnh Cường Trần Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vũ Tín Nguyễn Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Khôi Nguyễn Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Quoc Cuong Nguyen Thai Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nguyễn Ngọc Hậu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Văn Lợi Dương Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hoàng Minh Cao Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vũ Hải Phan Đình Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thanh Nhân Nguyễn Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nguyễn Duy Thắng Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Văn Triệu Nguyễn Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Minh Hiếu Vũ Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Ho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Thanh Quý Quan Huỳnh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thuận Lâm Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Việt Hoàng Võ Hữu Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Hạ Long Nguyễn Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Minh Trung Nguyễn Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Hải Quân Đoàn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Quốc Gia Đào Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Thanh Thảo Nguyễn Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
89 Patrik Le Giang Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Hoàng Anh Gia Lai
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
4 : 1
(1-1)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 1
(2-1)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 1
(0-1)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 0
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
1 : 2
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP.Hồ Chí Minh
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hoàng Anh Gia Lai
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
19/11/2024 |
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai |
2 0 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Công An Nhân Dân |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.80 |
B
|
T
|
TP.Hồ Chí Minh
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh |
1 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24