VĐQG Việt Nam - 24/01/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 -1 -0.98
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.44 3.80 6.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.00 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội 3-2-4-1
Huấn luyện viên: D?c Tu?n Lê
3-2-4-1 Hoàng Anh Gia Lai
Huấn luyện viên: Quang Trãi Lê
10
Văn Quyết Nguyễn
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
7
Xuân Mạnh Phạm
7
Xuân Mạnh Phạm
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
14
Hai Long Nguyễn
33
Jairo Rodrigues Peixoto Filho
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
22
Marciel Silva da Silva
22
Marciel Silva da Silva
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
41 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Hai Long Nguyễn Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Xuân Mạnh Phạm Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 João Pedro Sousa Silva Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Đình Hai Vũ Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Văn Chuẩn Quan Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Duy Mạnh Đỗ Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Văn Xuân Lê Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Văn Toàn Đậu Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Xuân Tú Lê Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jairo Rodrigues Peixoto Filho Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngọc Quang Châu Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Marciel Silva da Silva Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Minh Vương Trần Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Văn Sơn Lê Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Lý Đức Phạm Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Quang Nho Dụng Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Sơn Trần Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Trung Kiên Trần Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Anh Tài Nguyễn Hữu Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hữu Phước Lê Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jahongir Abdumuminov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Nam Đào Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 Augustine Chidi Kwem Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Xuân Kiên Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Văn Kiên Chu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thành Chung Nguyễn Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Văn Tùng Nguyễn Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Văn Hoàng Nguyễn Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Văn Trường Nguyễn Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Văn Lợi Dương Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hoàng Minh Cao Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vũ Hải Phan Đình Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thanh Nhân Nguyễn Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nguyễn Duy Thắng Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Văn Triệu Nguyễn Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Minh Hiếu Vũ Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Ho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
2 : 0
(1-0)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 0
(2-0)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
1 : 0
(1-0)
Hà Nội
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 2
(0-1)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
1 : 1
(0-1)
Hà Nội
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hà Nội
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hà Nội Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Quảng Nam Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Hà Nội Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hà Nội Hải Phòng |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Hoàng Anh Gia Lai
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
19/11/2024 |
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai |
2 0 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Công An Nhân Dân |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 32