VĐQG Việt Nam - 21/02/2025 10:00
SVĐ: Sân vận động Plei Cu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Hà Nội
Huấn luyện viên:
33
Jairo Rodrigues Peixoto Filho
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
22
Marciel Silva da Silva
22
Marciel Silva da Silva
10
Văn Quyết Nguyễn
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
7
Xuân Mạnh Phạm
7
Xuân Mạnh Phạm
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
14
Hai Long Nguyễn
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jairo Rodrigues Peixoto Filho Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngọc Quang Châu Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Marciel Silva da Silva Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Minh Vương Trần Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Văn Sơn Lê Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Lý Đức Phạm Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Quang Nho Dụng Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Sơn Trần Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Trung Kiên Trần Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Anh Tài Nguyễn Hữu Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hữu Phước Lê Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
41 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Hai Long Nguyễn Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Xuân Mạnh Phạm Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 João Pedro Sousa Silva Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Đình Hai Vũ Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Văn Chuẩn Quan Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Duy Mạnh Đỗ Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Văn Xuân Lê Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Văn Toàn Đậu Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Xuân Tú Lê Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Văn Triệu Nguyễn Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Minh Hiếu Vũ Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Ho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Văn Lợi Dương Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hoàng Minh Cao Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vũ Hải Phan Đình Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thanh Nhân Nguyễn Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nguyễn Duy Thắng Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Xuân Kiên Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Văn Kiên Chu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thành Chung Nguyễn Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Văn Tùng Nguyễn Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Văn Hoàng Nguyễn Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Văn Trường Nguyễn Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Jahongir Abdumuminov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Nam Đào Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 Augustine Chidi Kwem Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
0 : 0
(0-0)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
2 : 0
(1-0)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 0
(2-0)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
1 : 0
(1-0)
Hà Nội
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 2
(0-1)
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hoàng Anh Gia Lai
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Định |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Viettel Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
H
|
Hà Nội
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Hà Nội Sông Lam Nghệ An |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Nam Định Hà Nội |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hà Nội Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 3