VĐQG Việt Nam - 02/03/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Thống Nhất
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
TP.Hồ Chí Minh Hoàng Anh Gia Lai
TP.Hồ Chí Minh 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Hoàng Anh Gia Lai
Huấn luyện viên:
14
Endrick dos Santos Parafita
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
22
Văn Tiến Trần
22
Văn Tiến Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
6
Huy Toàn Võ
33
Jairo Rodrigues Peixoto Filho
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
2
Văn Sơn Lê
22
Marciel Silva da Silva
22
Marciel Silva da Silva
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Endrick dos Santos Parafita Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Huy Toàn Võ Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Văn Tiến Trần Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mạnh Cường Trần Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vũ Tín Nguyễn Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Khôi Nguyễn Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Quoc Cuong Nguyen Thai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nguyễn Ngọc Hậu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jairo Rodrigues Peixoto Filho Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngọc Quang Châu Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Marciel Silva da Silva Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Minh Vương Trần Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Văn Sơn Lê Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Lý Đức Phạm Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Quang Nho Dụng Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Sơn Trần Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Trung Kiên Trần Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Anh Tài Nguyễn Hữu Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hữu Phước Lê Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Thanh Quý Quan Huỳnh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thuận Lâm Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Việt Hoàng Võ Hữu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Hạ Long Nguyễn Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Hải Quân Đoàn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Minh Trung Nguyễn Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thanh Thảo Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Quốc Gia Đào Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Patrik Le Giang Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Minh Hiếu Vũ Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Ho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Văn Lợi Dương Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hoàng Minh Cao Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vũ Hải Phan Đình Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thanh Nhân Nguyễn Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nguyễn Duy Thắng Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Văn Triệu Nguyễn Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 2
(1-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
4 : 1
(1-1)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 1
(2-1)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 1
(0-1)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 0
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
TP.Hồ Chí Minh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Đà Nẵng TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
TP.Hồ Chí Minh FLC Thanh Hoá |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Hải Phòng TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.79 2.0 0.83 |
|||
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
Hoàng Anh Gia Lai
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Định |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Viettel Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.83 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12