VĐQG Việt Nam - 19/11/2024 12:15
SVĐ: Yên Phú Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/4 0.89
0.85 2.25 0.95
- - -
- - -
1.53 3.70 5.75
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
2.10 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Du Hoc Phan
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
26’ -
34’
Du Hoc Phan
Cao Hoàng Minh
-
Đang cập nhật
Bicou Bissainthe
37’ -
Đang cập nhật
Huu Son Nguyen
45’ -
46’
Dinh Lam Vo
Ngoc Quang Chau
-
67’
Huu Phuoc Le
Gia Bao Tran
-
Huu Son Nguyen
Tuan Anh Nguyen
71’ -
Hoang Nam Luong
Manh Dung Le
72’ -
Zé Paulo
Van Tu Nguyen
86’ -
Minh Di Ho
Tien Dung Dam
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
62%
38%
0
2
0
1
375
229
11
2
2
0
1
0
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Đình Nghiêm Chu
4-1-4-1 Hoàng Anh Gia Lai
Huấn luyện viên: Quang Trãi Lê
9
Lucão
5
Van Toi Dang
5
Van Toi Dang
5
Van Toi Dang
5
Van Toi Dang
77
Huu Son Nguyen
5
Van Toi Dang
5
Van Toi Dang
5
Van Toi Dang
5
Van Toi Dang
77
Huu Son Nguyen
33
Jairo Rodrigues
6
Thanh Son Tran
6
Thanh Son Tran
6
Thanh Son Tran
6
Thanh Son Tran
6
Thanh Son Tran
15
Bao Toan Tran
15
Bao Toan Tran
15
Bao Toan Tran
15
Bao Toan Tran
10
Minh Vuong Tran
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucão Tiền đạo |
30 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Huu Son Nguyen Tiền vệ |
35 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Hoang Nam Luong Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Bicou Bissainthe Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Van Toi Dang Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Van Minh Nguyen Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Trung Hieu Pham Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tien Dung Bui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Zé Paulo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Minh Di Ho Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jairo Rodrigues Hậu vệ |
34 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Minh Vuong Tran Tiền vệ |
51 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Van Son Le Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Van Duc Phan Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bao Toan Tran Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Son Tran Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Van Loi Duong Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Anh Tai Nguyen Huu Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Du Hoc Phan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
60 Dinh Lam Vo Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Huu Phuoc Le Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nguyễn Ngọc Tú Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vu Ngoc Tai Tran Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Tien Dung Dam Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Manh Dung Le Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Van Luan Pham Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Nguyễn Ngọc Tú Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Tuan Anh Nguyen Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Nhat Minh Nguyen Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Thanh Dong Nguyen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hoàng Anh Gia Lai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Cao Hoàng Minh Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Van Trieu Nguyen Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Thanh Nhan Nguyen Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Marciel Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ngoc Quang Chau Tiền đạo |
50 | 8 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
25 Trung Kien Tran Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Gia Bao Tran Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Vũ Minh Hiếu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 A Hoang Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 1
(0-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
1 : 1
(0-0)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
2 : 0
(0-0)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
1 : 1
(0-1)
Hoàng Anh Gia Lai
VĐQG Việt Nam
Hoàng Anh Gia Lai
1 : 2
(0-1)
Hải Phòng
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hải Phòng
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Bình Định Hải Phòng |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hà Nội Hải Phòng |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hải Phòng Nam Định |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Đà Nẵng Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Quảng Nam Hải Phòng |
2 4 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Hoàng Anh Gia Lai
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Công An Nhân Dân |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai FLC Thanh Hoá |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
03/10/2024 |
Đà Nẵng Hoàng Anh Gia Lai |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.68 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 27