Cúp Quốc Gia Việt Nam - 11/01/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.92 2.25 0.84
- - -
- - -
1.61 3.60 4.75
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.73 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.25 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
11
1
54%
46%
2
5
5
2
384
327
13
9
7
2
0
1
Viettel Phố Hiến
Viettel 5-4-1
Huấn luyện viên: Đức Thắng Nguyễn
5-4-1 Phố Hiến
Huấn luyện viên: Mauro Alexandre Tavares Jerónimo
Tạm thời chưa có dữ liệu
Viettel
Phố Hiến
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Viettel
2 : 2
(1-0)
Phố Hiến
Viettel
Phố Hiến
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Viettel
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An Viettel |
0 5 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Viettel FLC Thanh Hoá |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Quảng Nam Viettel |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Viettel Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Phố Hiến
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Phố Hiến Phù Đổng |
0 3 (0) (3) |
- - - |
0.82 2.0 0.88 |
|||
14/11/2024 |
Ho Chi Minh City II Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Huế Phố Hiến |
0 3 (0) (2) |
0.71 +0.5 1.00 |
0.85 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Phố Hiến Hòa Bình |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.0 0.96 |
T
|
||
27/10/2024 |
Long An Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 22