GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Phố Hiến

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Mauro Alexandre Tavares Jerónimo

Sân vận động: SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Phố Hiến

Phố Hiến

Ho Chi Minh City II

Ho Chi Minh City II

0 : 0

0 : 0

Ho Chi Minh City II

Ho Chi Minh City II

0-0

15/03

0-0

15/03

Bình Phước

Bình Phước

Phố Hiến

Phố Hiến

0 : 0

0 : 0

Phố Hiến

Phố Hiến

0-0

11/03

0-0

11/03

Phố Hiến

Phố Hiến

Đồng Tháp

Đồng Tháp

0 : 0

0 : 0

Đồng Tháp

Đồng Tháp

0-0

07/03

0-0

07/03

Phố Hiến

Phố Hiến

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0 : 0

0 : 0

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0-0

01/03

0-0

01/03

Đồng Nai

Đồng Nai

Phố Hiến

Phố Hiến

0 : 0

0 : 0

Phố Hiến

Phố Hiến

0-0

18/01

0-0

18/01

Phố Hiến

Phố Hiến

Bà Ria Vũng Tàu

Bà Ria Vũng Tàu

1 : 0

0 : 0

Bà Ria Vũng Tàu

Bà Ria Vũng Tàu

0-0

0.82 2.5 0.87

0.82 2.5 0.87

11/01

11-1

11/01

Viettel

Viettel

Phố Hiến

Phố Hiến

2 : 0

0 : 0

Phố Hiến

Phố Hiến

11-1

0.82 -0.75 0.97

0.92 2.25 0.84

0.92 2.25 0.84

19/11

0-0

19/11

Phố Hiến

Phố Hiến

Phù Đổng

Phù Đổng

0 : 3

0 : 3

Phù Đổng

Phù Đổng

0-0

0.82 2.0 0.88

0.82 2.0 0.88

14/11

1-10

14/11

Ho Chi Minh City II

Ho Chi Minh City II

Phố Hiến

Phố Hiến

0 : 0

0 : 0

Phố Hiến

Phố Hiến

1-10

0.80 +1.0 1.00

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

09/11

0-4

09/11

Huế

Huế

Phố Hiến

Phố Hiến

0 : 3

0 : 2

Phố Hiến

Phố Hiến

0-4

0.71 +0.5 1.00

0.85 1.75 0.91

0.85 1.75 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

66

Minh Đoàn Huỳnh Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

8

Công Đến Huỳnh Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

15

Hữu Nam Nguyễn Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

7

Văn Toàn Tẩy Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

4

Hiểu Minh Nguyễn Hậu vệ

0 0 0 0 0 21 Hậu vệ

27

Ngọc Sơn Trần Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

2

Văn Chưởng Đào Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

14

Xuân Bắc Nguyễn Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

19

Đức Phú Nguyễn Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

11

Thanh Nhàn Nguyễn Tiền đạo

0 0 0 0 0 22 Tiền đạo