Hạng Hai Việt Nam - 09/11/2024 08:00
SVĐ: Sân vận động Tự Do
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.71 1/2 1.00
0.85 1.75 0.91
- - -
- - -
3.80 2.90 1.95
- - -
- - -
- - -
- - -
0.87 0.75 0.84
- - -
- - -
4.50 1.85 2.80
- - -
- - -
- - -
0
4
54%
46%
1
1
1
3
389
319
1
5
1
4
2
1
Huế Phố Hiến
Huế 4-3-3
Huấn luyện viên: Đức Dũng Nguyễn
4-3-3 Phố Hiến
Huấn luyện viên: Mauro Alexandre Tavares Jerónimo
Tạm thời chưa có dữ liệu
Huế
Phố Hiến
Hạng Hai Việt Nam
Huế
0 : 0
(0-0)
Phố Hiến
Hạng Hai Việt Nam
Phố Hiến
2 : 1
(2-1)
Huế
Hạng Hai Việt Nam
Phố Hiến
2 : 0
(1-0)
Huế
Hạng Hai Việt Nam
Huế
2 : 0
(0-0)
Phố Hiến
Hạng Hai Việt Nam
Huế
1 : 0
(1-0)
Phố Hiến
Huế
Phố Hiến
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Huế
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Đồng Nai Huế |
1 3 (1) (0) |
1.02 +0 0.74 |
0.69 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Huế Đồng Tháp |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Huế |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Huế Hòa Bình |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
23/06/2024 |
Phú Thọ Huế |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Phố Hiến
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Phố Hiến Hòa Bình |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.0 0.96 |
T
|
||
27/10/2024 |
Long An Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sanna Khánh Hoà Phố Hiến |
2 3 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
T
|
|
29/06/2024 |
Phố Hiến Đồng Nai |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.77 2.75 0.99 |
T
|
||
23/06/2024 |
Đà Nẵng Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.70 |
0.82 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13