VĐQG Việt Nam - 19/02/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Viettel Công An Nhân Dân
Viettel 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Công An Nhân Dân
Huấn luyện viên:
10
Pedro Henrique Oliveira da Silva
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
11
Văn Khang Khuất
19
Quang Hải Nguyễn
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pedro Henrique Oliveira da Silva Tiền đạo |
21 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Văn Khang Khuất Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Đức Chiến Nguyễn Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Tiến Dũng Bùi Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Amarildo Aparecido de Souza Junior Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Tuấn Tài Phan Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
86 Tiến Anh Trương Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Văn Phong Phạm Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Thanh Bình Nguyễn Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Minh Tùng Nguyễn Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Wesley Natã Wachholz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Quang Hải Nguyễn Tiền vệ |
33 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Việt Anh Bùi Hoàng Hậu vệ |
31 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Leonardo Artur de Melo Tiền vệ |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Thanh Vũ Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Văn Đức Phan Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Phạm Thành Long Lê Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Alan Sebastião Alexandre Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Đình Trọng Trần Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hugo Domingos Gomes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jason Pendant Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Công Phương Nguyễn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mạnh Dũng Nhâm Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Tuấn Phong Đặng Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Hoàng Minh Nguyễn Đức Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Nhật Nam Lê Quốc Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Danh Trung Trần Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Thế Tài Quàng Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Văn Đức Bùi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Tuấn Tài Đinh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Tuấn Dương Giáp Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Văn Phương Hà Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Văn Đô Lê Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Văn Luân Phạm Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Đình Bắc Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Văn Đức Nguyễn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Sỹ Huy Đỗ Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Xuân Thịnh Bùi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Viettel
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
1 : 2
(0-2)
Viettel
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Viettel
1 : 0
(0-0)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Viettel
3 : 0
(2-0)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Viettel
0 : 3
(0-3)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
1 : 2
(0-1)
Viettel
Viettel
Công An Nhân Dân
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Viettel
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Đà Nẵng Viettel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Viettel Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nam Định Viettel |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.94 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Viettel Phố Hiến |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An Viettel |
0 5 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Công An Nhân Dân
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Công An Nhân Dân Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Nhân Dân |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Công An Nhân Dân Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Định |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11