GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Công An Nhân Dân

Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Alexandré Pölking

Sân vận động: Sân vận động Thanh Trì

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0 : 0

0 : 0

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0-0

23/02

0-0

23/02

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Viettel

Viettel

0 : 0

0 : 0

Viettel

Viettel

0-0

19/02

0-0

19/02

Viettel

Viettel

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0 : 0

0 : 0

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0-0

15/02

0-0

15/02

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Quảng Nam

Quảng Nam

0 : 0

0 : 0

Quảng Nam

Quảng Nam

0-0

10/02

0-0

10/02

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0 : 0

0 : 0

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

0-0

18/01

4-4

18/01

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

1 : 1

1 : 1

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

4-4

0.95 -1.75 0.8

0.89 2.75 0.87

0.89 2.75 0.87

14/01

3-1

14/01

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

2 : 1

1 : 0

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

3-1

0.80 -1.0 1.00

0.81 2.5 0.91

0.81 2.5 0.91

20/11

3-2

20/11

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Bình Định

Bình Định

3 : 0

2 : 0

Bình Định

Bình Định

3-2

0.80 -1.25 1.00

0.80 2.75 0.96

0.80 2.75 0.96

16/11

4-9

16/11

TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

2 : 1

0 : 0

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

4-9

0.97 +0.75 0.82

0.76 2.25 0.85

0.76 2.25 0.85

09/11

4-12

09/11

Hoàng Anh Gia Lai

Hoàng Anh Gia Lai

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

1 : 0

1 : 0

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

4-12

0.87 +0.75 0.92

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Văn Thanh Vũ Hậu vệ

51 6 0 7 1 29 Hậu vệ

22

Văn Trung Trần Tiền đạo

28 2 0 1 0 27 Tiền đạo

26

Văn Phương Hà Tiền vệ

41 1 0 0 0 24 Tiền vệ

12

Văn Toản Hoàng Tiền vệ

45 1 0 6 0 24 Tiền vệ

3

Tấn Sinh Huỳnh Hậu vệ

37 1 0 8 1 27 Hậu vệ

33

Sỹ Huy Đỗ Thủ môn

33 0 0 0 0 27 Thủ môn

98

Tuấn Dương Giáp Hậu vệ

48 0 0 5 1 23 Hậu vệ

15

Xuân Thịnh Bùi Tiền vệ

24 0 0 0 0 24 Tiền vệ

27

Bảo Trung La Nguyễn Tiền vệ

13 0 0 0 0 23 Tiền vệ

5

Văn Hậu Đoàn Hậu vệ

18 0 0 4 0 26 Hậu vệ