Công An Nhân Dân
Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Alexandré Pölking
Sân vận động: Sân vận động Thanh Trì
18/01
Công An Nhân Dân
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
1 : 1
Sông Lam Nghệ An
0.95 -1.75 0.8
0.89 2.75 0.87
0.89 2.75 0.87
14/01
Công An Nhân Dân
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
1 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0.80 -1.0 1.00
0.81 2.5 0.91
0.81 2.5 0.91
20/11
Công An Nhân Dân
Bình Định
3 : 0
2 : 0
Bình Định
0.80 -1.25 1.00
0.80 2.75 0.96
0.80 2.75 0.96
16/11
TP.Hồ Chí Minh
Công An Nhân Dân
2 : 1
0 : 0
Công An Nhân Dân
0.97 +0.75 0.82
0.76 2.25 0.85
0.76 2.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Văn Thanh Vũ Hậu vệ |
51 | 6 | 0 | 7 | 1 | 29 | Hậu vệ |
22 Văn Trung Trần Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | 27 | Tiền đạo |
26 Văn Phương Hà Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |
12 Văn Toản Hoàng Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | 24 | Tiền vệ |
3 Tấn Sinh Huỳnh Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 8 | 1 | 27 | Hậu vệ |
33 Sỹ Huy Đỗ Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
98 Tuấn Dương Giáp Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 1 | 23 | Hậu vệ |
15 Xuân Thịnh Bùi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |
27 Bảo Trung La Nguyễn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền vệ |
5 Văn Hậu Đoàn Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | Hậu vệ |