VĐQG Việt Nam - 15/02/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Thanh Trì
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Công An Nhân Dân Quảng Nam
Công An Nhân Dân 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Quảng Nam
Huấn luyện viên:
19
Quang Hải Nguyễn
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
12
Hoàng Hưng Trần
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
1
Văn Công Nguyễn
1
Văn Công Nguyễn
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Quang Hải Nguyễn Tiền vệ |
33 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Việt Anh Bùi Hoàng Hậu vệ |
31 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Leonardo Artur de Melo Tiền vệ |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Thanh Vũ Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Văn Đức Phan Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Phạm Thành Long Lê Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Alan Sebastião Alexandre Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Đình Trọng Trần Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hugo Domingos Gomes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jason Pendant Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hoàng Hưng Trần Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Charles Atshimene Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Văn Công Nguyễn Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alain Eyenga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Tiến Long Vũ Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Duy Dương Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Gia Bảo Khổng Minh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thanh Hậu Phan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ngọc Tiến Uông Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Thế Tài Hoàng Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyuri Henrique de Oliveira Costa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Văn Đô Lê Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Sỹ Huy Đỗ Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Đình Bắc Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Tuấn Dương Giáp Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Văn Luân Phạm Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Xuân Thịnh Bùi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Văn Đức Nguyễn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Văn Phương Hà Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Văn Đạt Nguyễn Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Trung Phong Phù Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Văn Toàn Võ Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Văn Đại Ngân Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
23 Văn Lắm Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Samson Kayode Olaleye Tiền đạo |
36 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Ngọc Hiệp Trần Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Đức An Tống Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Công An Nhân Dân
Quảng Nam
VĐQG Việt Nam
Quảng Nam
2 : 0
(0-0)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
0 : 0
(0-0)
Quảng Nam
Hạng Hai Việt Nam
Quảng Nam
0 : 2
(0-0)
Công An Nhân Dân
Hạng Hai Việt Nam
Công An Nhân Dân
2 : 0
(0-0)
Quảng Nam
Hạng Hai Việt Nam
Quảng Nam
0 : 0
(0-0)
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
Quảng Nam
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Công An Nhân Dân
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Nhân Dân |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Công An Nhân Dân Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Định |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Quảng Nam
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Quảng Nam Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hải Phòng Quảng Nam |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Quảng Nam Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 9