VĐQG Việt Nam - 10/02/2025 10:00
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Nhân Dân
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Công An Nhân Dân
Huấn luyện viên:
7
Đình Tiến Trần
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
19
Quang Hải Nguyễn
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Đình Tiến Trần Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
94 Geovane Magno Cândido Silveira Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thanh Tùng Nguyễn Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Tấn Tài Huỳnh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Văn Hạnh Nguyễn Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Helerson Mateus do Nascimento Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sỹ Hoàng Mai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Văn Trâm Đặng Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Duy Thường Bùi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Trọng Hoàng Nguyễn Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Viktor Le Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Quang Hải Nguyễn Tiền vệ |
33 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Việt Anh Bùi Hoàng Hậu vệ |
31 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Leonardo Artur de Melo Tiền vệ |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Thanh Vũ Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Văn Đức Phan Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Phạm Thành Long Lê Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Alan Sebastião Alexandre Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Đình Trọng Trần Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hugo Domingos Gomes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jason Pendant Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Viết Triều Vũ Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Văn Huy Nguyễn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Van Nhuan Nguyen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anh Quang Lâm Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Xuân Trường Lương Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Quang Nam Vũ Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tùng Lâm Dương Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Văn Bửu Trần Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Long Phạm Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Tuấn Dương Giáp Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Văn Luân Phạm Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Xuân Thịnh Bùi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Văn Đức Nguyễn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Văn Phương Hà Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Văn Đô Lê Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Sỹ Huy Đỗ Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Đình Bắc Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Nhân Dân
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Công An Nhân Dân
2 : 1
(1-0)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 0
(0-0)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
1 : 1
(0-0)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
1 : 1
(1-0)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
4 : 2
(1-0)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Nhân Dân
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.25 0.74 |
|||
18/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
14/01/2025 |
Công An Nhân Dân Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh |
1 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
15/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Công An Nhân Dân
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Công An Nhân Dân Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Định |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Công An Nhân Dân |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 23