VĐQG Việt Nam - 01/03/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Vinh
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sông Lam Nghệ An Công An Nhân Dân
Sông Lam Nghệ An 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Công An Nhân Dân
Huấn luyện viên:
11
Mạnh Quỳnh Trần
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
19
Quang Hải Nguyễn
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mạnh Quỳnh Trần Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Xuân Tiến Đinh Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Thomas Kuku Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Văn Huy Vương Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Văn Bách Nguyễn Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Việt Nguyễn Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Văn Thành Lê Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Zaracho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Đình Hoàng Trần Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Quang Tú Đặng Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Long Vũ Lê Đình Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Quang Hải Nguyễn Tiền vệ |
33 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Việt Anh Bùi Hoàng Hậu vệ |
31 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Leonardo Artur de Melo Tiền vệ |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Thanh Vũ Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Văn Đức Phan Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Phạm Thành Long Lê Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Alan Sebastião Alexandre Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Đình Trọng Trần Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hugo Domingos Gomes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jason Pendant Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Quang Vinh Nguyễn Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Văn Lương Ngô Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Thanh Đức Bùi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Bá Quyền Phan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Trọng Tuấn Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Văn Nam Phùng Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Văn Bình Cao Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nguyên Hoàng Lê Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Nam Hải Trần Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Tuấn Dương Giáp Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Văn Phương Hà Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Văn Đô Lê Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Văn Luân Phạm Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Đình Bắc Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Văn Đức Nguyễn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Sỹ Huy Đỗ Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Xuân Thịnh Bùi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sông Lam Nghệ An
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
1 : 1
(1-1)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
2 : 0
(0-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 1
(0-0)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
2 : 1
(0-1)
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An
Công An Nhân Dân
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sông Lam Nghệ An
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Bình Dương Sông Lam Nghệ An |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sông Lam Nghệ An Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Hà Nội Sông Lam Nghệ An |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Công An Nhân Dân
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Công An Nhân Dân Viettel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Viettel Công An Nhân Dân |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Công An Nhân Dân Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Nhân Dân |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2